Có 1 kết quả:
gè rén zì sǎo mén qián xuě , mò guǎn tā jiā wǎ shàng shuāng ㄍㄜˋ ㄖㄣˊ ㄗˋ ㄙㄠˇ ㄇㄣˊ ㄑㄧㄢˊ ㄒㄩㄝˇ ㄇㄛˋ ㄍㄨㄢˇ ㄊㄚ ㄐㄧㄚ ㄨㄚˇ ㄕㄤˋ ㄕㄨㄤ
Từ điển Trung-Anh
sweep the snow from your own door step, don't worry about the frost on your neighbor's roof (idiom)
Bình luận 0