Có 1 kết quả:
gè wèi ㄍㄜˋ ㄨㄟˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tất cả mọi người
Từ điển Trung-Anh
(1) everybody
(2) all (guests, colleagues etc)
(3) all of you
(2) all (guests, colleagues etc)
(3) all of you
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0