Có 1 kết quả:
gè bié ㄍㄜˋ ㄅㄧㄝˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) distinct
(2) characteristic
(3) in different ways
(4) different
(2) characteristic
(3) in different ways
(4) different
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0