Có 1 kết quả:
gè zhí jǐ jiàn ㄍㄜˋ ㄓˊ ㄐㄧˇ ㄐㄧㄢˋ
gè zhí jǐ jiàn ㄍㄜˋ ㄓˊ ㄐㄧˇ ㄐㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
each sticks to his own view (idiom); a dialogue of the deaf
Bình luận 0
gè zhí jǐ jiàn ㄍㄜˋ ㄓˊ ㄐㄧˇ ㄐㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0