Có 1 kết quả:
gè jiù gè wèi ㄍㄜˋ ㄐㄧㄡˋ ㄍㄜˋ ㄨㄟˋ
gè jiù gè wèi ㄍㄜˋ ㄐㄧㄡˋ ㄍㄜˋ ㄨㄟˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (of the people in a group) to get into position (idiom)
(2) (athletics) On your mark!
(2) (athletics) On your mark!
Bình luận 0
gè jiù gè wèi ㄍㄜˋ ㄐㄧㄡˋ ㄍㄜˋ ㄨㄟˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0