Có 1 kết quả:
Gè lā dān dōng shān ㄍㄜˋ ㄌㄚ ㄉㄢ ㄉㄨㄥ ㄕㄢ
Gè lā dān dōng shān ㄍㄜˋ ㄌㄚ ㄉㄢ ㄉㄨㄥ ㄕㄢ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Mount Geladaindong or Geladandong in Qinghai (6621 m), the main peak of the Tanggula mountain range 唐古拉山脈|唐古拉山脉[Tang2 gu3 la1 shan1 mai4]
Bình luận 0