Có 1 kết quả:

gè fāng ㄍㄜˋ ㄈㄤ

1/1

gè fāng ㄍㄜˋ ㄈㄤ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) all parties (in a dispute etc)
(2) all sides
(3) all directions