Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
gè yì
ㄍㄜˋ ㄧˋ
1
/1
各異
gè yì
ㄍㄜˋ ㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) all different
(2) each unto his own
Một số bài thơ có sử dụng
•
Ẩm mã Trường Thành quật hành - 飲馬長城窟行
(
Thái Ung
)
•
Đường cố kiểm hiệu Công bộ viên ngoại lang Đỗ quân mộ hệ minh - 唐故檢校工部員外郎杜君墓系銘
(
Nguyên Chẩn
)
•
Khiển hứng ngũ thủ (I) kỳ 3 (Ngã kim nhật dạ ưu) - 遣興五首其三(我今日夜憂)
(
Đỗ Phủ
)
•
Kim Long dạ phát hoài đồng du nhị tam tử kiêm ký Thận Minh chủ nhân, Duy Thiện đệ - 金龍夜發懷同遊二三子兼寄慎明主人惟善弟
(
Tuy Lý Vương
)
•
Ký Bành Châu Cao tam thập ngũ sứ quân Thích, Hào Châu Sầm nhị thập thất trưởng sử Tham tam thập vận - 寄彭州高三十五使君適、虢州岑二十七長史參三十韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Quan du ngư - 觀游魚
(
Bạch Cư Dị
)
•
Quỳ Châu ca thập tuyệt cú kỳ 2 - 夔州歌十絕句其二
(
Đỗ Phủ
)
•
Thái Sơn Lương Phủ hành - 泰山梁甫行
(
Tào Thực
)
•
Thất ai thi - 七哀詩
(
Tào Thực
)
•
Thất đề (Song hạc câu viễn du) - 失題(雙鶴俱遠遊)
(
Tào Thực
)
Bình luận
0