Có 1 kết quả:
gè jìn suǒ néng ㄍㄜˋ ㄐㄧㄣˋ ㄙㄨㄛˇ ㄋㄥˊ
gè jìn suǒ néng ㄍㄜˋ ㄐㄧㄣˋ ㄙㄨㄛˇ ㄋㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) each does his utmost (idiom)
(2) from each according to his means
(2) from each according to his means
gè jìn suǒ néng ㄍㄜˋ ㄐㄧㄣˋ ㄙㄨㄛˇ ㄋㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh