Có 1 kết quả:
gè zhǒng yán sè ㄍㄜˋ ㄓㄨㄥˇ ㄧㄢˊ ㄙㄜˋ
gè zhǒng yán sè ㄍㄜˋ ㄓㄨㄥˇ ㄧㄢˊ ㄙㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) multicolored
(2) a variety of colors
(2) a variety of colors
Bình luận 0
gè zhǒng yán sè ㄍㄜˋ ㄓㄨㄥˇ ㄧㄢˊ ㄙㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0