Có 1 kết quả:

gè zhǒng yán sè ㄍㄜˋ ㄓㄨㄥˇ ㄧㄢˊ ㄙㄜˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) multicolored
(2) a variety of colors

Bình luận 0