Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
gè zì
ㄍㄜˋ ㄗˋ
1
/1
各自
gè zì
ㄍㄜˋ ㄗˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) each
(2) respective
(3) apiece
Một số bài thơ có sử dụng
•
Dương liễu chi bát thủ kỳ 4 - 楊柳枝八首其四
(
Bạch Cư Dị
)
•
Giá cô thiên - Nguyên tịch hữu sở mộng - 鷓鴣天-元夕有所夢
(
Khương Quỳ
)
•
Hiểu biệt phục hoạ Phương Đình thứ vận - 曉別復和方亭次韻
(
Cao Bá Quát
)
•
Khải bạch - 啟白
(
Trần Thái Tông
)
•
Ký Vi Chi kỳ 3 - 寄微之其三
(
Bạch Cư Dị
)
•
Lạc hoa - 落花
(
Tống Kỳ
)
•
Nghĩ vãn ca từ kỳ 3 - 擬挽歌辭其三
(
Đào Tiềm
)
•
Ngũ kinh toản yếu đại toàn tự - 五經纂要大全敘
(
Phan Huy Cận
)
•
Tống Vương Nguyệt Hữu quy Hàng Châu kỳ 1 - 送王月友歸杭州其一
(
Triệu Mạnh Phủ
)
•
Ung Châu - 邕州
(
Nguyễn Trung Ngạn
)
Bình luận
0