Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
gè zì
ㄍㄜˋ ㄗˋ
1
/1
各自
gè zì
ㄍㄜˋ ㄗˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) each
(2) respective
(3) apiece
Một số bài thơ có sử dụng
•
Ẩm mã Trường Thành quật hành - 飲馬長城窟行
(
Thái Ung
)
•
Bệnh khởi hỉ tình - 病起喜晴
(
Phạm Phú Thứ
)
•
Dương liễu chi bát thủ kỳ 4 - 楊柳枝八首其四
(
Bạch Cư Dị
)
•
Hiểu biệt phục hoạ Phương Đình thứ vận - 曉別復和方亭次韻
(
Cao Bá Quát
)
•
Kỷ sự kỳ 14 - 紀事其十四
(
Lương Khải Siêu
)
•
Lạc hoa - 落花
(
Tống Kỳ
)
•
Lãng đào sa - Đan Dương Phù Ngọc đình tịch thượng tác - 浪淘沙-丹陽浮玉亭席上作
(
Lục Du
)
•
Phù bình thố ty thiên - 浮萍兔絲篇
(
Thi Nhuận Chương
)
•
Tiêu Trọng Khanh thê - Đệ nhị đoạn - 焦仲卿妻-第二段
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Tiểu Trường Can khúc - 小長干曲
(
Cao Khải
)