Có 1 kết quả:
gè sè gè yàng ㄍㄜˋ ㄙㄜˋ ㄍㄜˋ ㄧㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. each color and each form (idiom)
(2) diverse
(3) various
(4) all kinds of
(2) diverse
(3) various
(4) all kinds of
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0