Có 1 kết quả:
gè xíng qí shì ㄍㄜˋ ㄒㄧㄥˊ ㄑㄧˊ ㄕˋ
gè xíng qí shì ㄍㄜˋ ㄒㄧㄥˊ ㄑㄧˊ ㄕˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) each one does what he thinks is right (idiom)
(2) each goes his own way
(2) each goes his own way
gè xíng qí shì ㄍㄜˋ ㄒㄧㄥˊ ㄑㄧˊ ㄕˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh