Có 2 kết quả:
sòng ㄙㄨㄥˋ • xuān ㄒㄩㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 訟|讼[song4]
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Xưa cũng như “huyên” 喧.
2. Một âm là “tụng”. (Động) Xưa cũng như “tụng” 訟.
2. Một âm là “tụng”. (Động) Xưa cũng như “tụng” 訟.
Từ điển Trung-Anh
variant of 喧[xuan1]