Có 2 kết quả:

sòng ㄙㄨㄥˋxuān ㄒㄩㄢ
Âm Pinyin: sòng ㄙㄨㄥˋ, xuān ㄒㄩㄢ
Tổng nét: 6
Bộ: kǒu 口 (+3 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨フ一
Thương Hiệt: XRR (重口口)
Unicode: U+5405
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: huyên, tụng, tuyên

Tự hình 2

Dị thể 2

1/2

sòng ㄙㄨㄥˋ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 訟|讼[song4]

xuān ㄒㄩㄢ

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Xưa cũng như “huyên” 喧.
2. Một âm là “tụng”. (Động) Xưa cũng như “tụng” 訟.

Từ điển Trung-Anh

variant of 喧[xuan1]