Có 1 kết quả:

yāo he ㄧㄠ

1/1

yāo he ㄧㄠ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to shout
(2) to bawl
(3) to yell (to urge on an animal)
(4) to hawk (one's wares)
(5) to denounce loudly
(6) to shout slogans

Bình luận 0