Có 3 kết quả:

ㄍㄜˊㄍㄜˇㄏㄜˊ
Âm Pinyin: ㄍㄜˊ, ㄍㄜˇ, ㄏㄜˊ
Tổng nét: 6
Bộ: kǒu 口 (+3 nét)
Lục thư: tượng hình
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一丨フ一
Thương Hiệt: OMR (人一口)
Unicode: U+5408
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Tự hình 5

Dị thể 6

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/3

ㄍㄜˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cửa ngách

Từ ghép 4

ㄍㄜˇ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Đóng, nhắm, ngậm. ◎Như: “hợp nhãn” 合眼 nhắm mắt, chợp mắt. ◇Chiến quốc sách 戰國策: “Bạng hợp nhi kiềm kì uế” 蚌合而拑其喙 (Yên sách nhị 燕策二) Con trai khép miệng lại kẹp lấy mỏ (con cò).
2. (Động) Tụ hội, góp. ◎Như: “bi hoan li hợp” 悲歡離合 buồn vui chia cách xum vầy, “đồng tâm hợp lực” 同心合力 cùng lòng hợp sức, “hợp tư” 合資 góp vốn lại cùng làm ăn, “hợp mưu” 合謀 góp ý kiến cùng mưu toan.
3. (Động) Đúng cách, đúng phép. ◎Như: “hợp pháp” 合法 phải phép, “hợp thức” 合式 hợp cách.
4. (Động) Kháp xem, tương ứng, đối chiếu. § Đời xưa dùng thẻ tre ghi chữ rồi chẻ đôi, mỗi người giữ một nửa, khi có việc cứ kháp xem, đúng khớp mới phải, nên gọi là “phù hợp” 符合, hoặc dùng giấy má thì gọi là “hợp khoán” 合券.
5. (Động) Giao cấu. ◇Đạo Đức Kinh 道德經: “Vị tri tẫn mẫu chi hợp” 未知牝牡之合 (Chương 55) Chưa biết đực cái giao hợp.
6. (Động) Giao chiến, giao phong. ◇Vương Sung 王充: “Kim Tống Sở tương công, lưỡng quân vị hợp” 今宋楚相攻, 兩軍未合 (Luận hành 論衡, Phúc hư 福虛) Nay Tống và Sở đánh nhau, hai quân chưa giao chiến.
7. (Động) Pha chế. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Ngô gia Cát Cân nương tử, thủ hợp chậm thang, kì tốc ẩm” 吾家葛巾娘子, 手合鴆湯, 其速飲 (Cát Cân 葛巾) Cô Cát Cân nhà tôi tự tay phá chế chén thuốc độc này, hãy uống cạn mau đi.
8. (Động) Tính ra, cộng lại. ◎Như: “giá kiện y phục liên công đái liệu hợp đa thiểu tiền” 這件衣服連工帶料合多少錢 cái áo này cả công lẫn vải cộng lại là bao nhiêu tiền?
9. (Tính) Cả, tất cả. ◎Như: “hợp hương” 合鄉 cả làng, “hợp ấp” 合邑 cả ấp, “hợp gia hoan” 合家歡 cả nhà vui mừng.
10. (Phó) Cùng, cùng nhau. ◎Như: “hợp xướng” 合唱 cùng nhau hát.
11. (Danh) Cõi. § Bốn phương và trên trời dưới đất, gọi là “lục hợp” 六合.
12. (Danh) Lượng từ: dùng để đếm số lần giao tranh. § Cũng như chữ “hồi” 回. ◇Ngũ đại sử bình thoại 五代史平話: “Đấu kinh tam hợp, bất kiến thâu doanh” 鬥經三合, 不見輸贏 (Lương sử 梁史, Quyển thượng) Đấu đã ba hồi, chưa thấy thắng bại.
13. (Danh) Họ “Hợp”.
14. Một âm là “cáp”. (Danh) Lẻ, mười lẻ là một thưng.
15. § Ghi chú: Có khi đọc là “hiệp”.

Từ điển Trung-Anh

(1) 100 ml
(2) one-tenth of a peck
(3) measure for dry grain equal to one-tenth of sheng 升 or liter, or one-hundredth dou 斗

Từ ghép 4

ㄏㄜˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. hợp, vừa ý
2. nhắm mắt
3. hợp lại, gộp lại

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Đóng, nhắm, ngậm. ◎Như: “hợp nhãn” 合眼 nhắm mắt, chợp mắt. ◇Chiến quốc sách 戰國策: “Bạng hợp nhi kiềm kì uế” 蚌合而拑其喙 (Yên sách nhị 燕策二) Con trai khép miệng lại kẹp lấy mỏ (con cò).
2. (Động) Tụ hội, góp. ◎Như: “bi hoan li hợp” 悲歡離合 buồn vui chia cách xum vầy, “đồng tâm hợp lực” 同心合力 cùng lòng hợp sức, “hợp tư” 合資 góp vốn lại cùng làm ăn, “hợp mưu” 合謀 góp ý kiến cùng mưu toan.
3. (Động) Đúng cách, đúng phép. ◎Như: “hợp pháp” 合法 phải phép, “hợp thức” 合式 hợp cách.
4. (Động) Kháp xem, tương ứng, đối chiếu. § Đời xưa dùng thẻ tre ghi chữ rồi chẻ đôi, mỗi người giữ một nửa, khi có việc cứ kháp xem, đúng khớp mới phải, nên gọi là “phù hợp” 符合, hoặc dùng giấy má thì gọi là “hợp khoán” 合券.
5. (Động) Giao cấu. ◇Đạo Đức Kinh 道德經: “Vị tri tẫn mẫu chi hợp” 未知牝牡之合 (Chương 55) Chưa biết đực cái giao hợp.
6. (Động) Giao chiến, giao phong. ◇Vương Sung 王充: “Kim Tống Sở tương công, lưỡng quân vị hợp” 今宋楚相攻, 兩軍未合 (Luận hành 論衡, Phúc hư 福虛) Nay Tống và Sở đánh nhau, hai quân chưa giao chiến.
7. (Động) Pha chế. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Ngô gia Cát Cân nương tử, thủ hợp chậm thang, kì tốc ẩm” 吾家葛巾娘子, 手合鴆湯, 其速飲 (Cát Cân 葛巾) Cô Cát Cân nhà tôi tự tay phá chế chén thuốc độc này, hãy uống cạn mau đi.
8. (Động) Tính ra, cộng lại. ◎Như: “giá kiện y phục liên công đái liệu hợp đa thiểu tiền” 這件衣服連工帶料合多少錢 cái áo này cả công lẫn vải cộng lại là bao nhiêu tiền?
9. (Tính) Cả, tất cả. ◎Như: “hợp hương” 合鄉 cả làng, “hợp ấp” 合邑 cả ấp, “hợp gia hoan” 合家歡 cả nhà vui mừng.
10. (Phó) Cùng, cùng nhau. ◎Như: “hợp xướng” 合唱 cùng nhau hát.
11. (Danh) Cõi. § Bốn phương và trên trời dưới đất, gọi là “lục hợp” 六合.
12. (Danh) Lượng từ: dùng để đếm số lần giao tranh. § Cũng như chữ “hồi” 回. ◇Ngũ đại sử bình thoại 五代史平話: “Đấu kinh tam hợp, bất kiến thâu doanh” 鬥經三合, 不見輸贏 (Lương sử 梁史, Quyển thượng) Đấu đã ba hồi, chưa thấy thắng bại.
13. (Danh) Họ “Hợp”.
14. Một âm là “cáp”. (Danh) Lẻ, mười lẻ là một thưng.
15. § Ghi chú: Có khi đọc là “hiệp”.

Từ điển Thiều Chửu

① Hợp, như đồng tâm hợp lực 同心合力 cùng lòng hợp sức.
② Góp lại. Như hợp tư 合資 góp vốn lại cùng làm ăn, hợp mưu 合謀 cùng góp ý kiến cùng mưu toan. ③ Liên tiếp, như hợp vi 合圍 quân lính liền tiếp lại vây, hợp long 合龍 sửa sang việc sông nước, đê vỡ hàn khẩu lại cũng gọi là hợp long.
④ Hợp cách, như hợp pháp 合法 phải phép, hợp thức 合式 hợp cách, v.v.
⑤ Khắp xem, đời xưa dùng thẻ tre ghi chữ rồi chẻ đôi, mỗi người giữ một nửa, khi có việc cứ kháp xem, đúng khớp mới phải, nên gọi là phù hợp 符合, hoặc dùng giấy má thì gọi là hợp khoán 合券.
⑥ Gộp cả, như hợp hương 合鄉 cả làng, hợp ấp 合邑 cả ấp, v.v.
⑦ Cõi, bốn phương và trên trời dưới đất, gọi là lục hợp 六合.
⑧ Hai bên cùng làm tờ kí kết với nhau gọi là hợp đồng 合同.
⑨ Một âm là cáp. Lẻ, mười lẻ là một thưng.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Cửa bên, cửa hông, cửa nách;
② Như 閣 [gé]. Xem 闔 [hé].

Từ điển Trần Văn Chánh

Đềxilít (= một phần mười lít). Xem 合 [hé].

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 閤

Từ điển Trần Văn Chánh

① Như 闔 [hé] nghĩa ①;
② Đóng (cửa);
③ Cả, toàn: 閤第 (hay 閤府) Cả các ngài. Xem 閤 [gé].

Từ điển Trần Văn Chánh

① Đóng, nhắm, ngậm, nối: 合眼 Nhắm mắt, chợp mắt; 合嘴 Ngậm miệng;
② Hợp, chung, cộng, cả: 適合 Thích hợp; 合起來 Cộng lại; 合家團聚 Gia đình sum họp; 合鄉 Cả làng; 合邑 Cả ấp;
③ Phải, nên: 理合聲明 Lẽ ra phải nói (thanh minh);
④ Tính ra, tốn: 這件衣服連工帶料合多少錢? Chiếc áo này cả công lẫn vải tốn bao nhiêu tiền?;
⑤ Kháp lại, đúng khớp: 符合 Phù hợp, khớp nhau;
⑥ Cõi (gồm cả bốn phương và trên trời dưới đất): 六合 Lục hợp, sáu cõi;
⑦ [Hé] (Họ) Hợp. Xem 合 [gâ].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên một đơn vị đo lường thể tích thời xưa, bằng 1/10 thăng tức một lẻ — Một âm khác là Hợp. Xem vần Hợp.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Xem Hợp.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Hợp lại — Bao gồm cả — Vừa với, đúng với — Một âm là Cáp. Xem Cáp.

Từ điển Trung-Anh

(1) to close
(2) to join
(3) to fit
(4) to be equal to
(5) whole
(6) together
(7) round (in battle)
(8) conjunction (astronomy)
(9) 1st note of pentatonic scale
(10) old variant of 盒[he2]

Từ điển Trung-Anh

variant of 合[he2]

Từ ghép 724

Ā hé qí 阿合奇Ā hé qí xiàn 阿合奇县Ā hé qí xiàn 阿合奇縣Ā lā bó Lián hé Dà gōng guó 阿拉伯联合大公国Ā lā bó Lián hé Dà gōng guó 阿拉伯聯合大公國Ā lā bó Lián hé Qiú zhǎng guó 阿拉伯联合酋长国Ā lā bó Lián hé Qiú zhǎng guó 阿拉伯聯合酋長國ān jī jiǎ suān zhǐ lèi huà hé wù 氨基甲酸酯类化合物ān jī jiǎ suān zhǐ lèi huà hé wù 氨基甲酸酯類化合物àn hé 暗合bǎi hé 百合bǎi hé huā 百合花bǎi hé huā shì 百合花飾bǎi hé huā shì 百合花饰bǎi hé kē 百合科Bǎi hé zǐ 百合子bǎi nián hǎo hé 百年好合bēi huān lí hé 悲欢离合bēi huān lí hé 悲歡離合bì hé 閉合bì hé 闭合bù hé 不合bù hé fǎ 不合法bù hé lǐ 不合理bù hé shí yí 不合时宜bù hé shí yí 不合時宜bù hé tǐ tǒng 不合体统bù hé tǐ tǒng 不合體統bù hé zuò 不合作bù móu ér hé 不謀而合bù móu ér hé 不谋而合bù qiè hé shí jì 不切合实际bù qiè hé shí jì 不切合實際chān hé 搀合chān hé 攙合cháng yì jī zōng hé zhēng 肠易激综合征cháng yì jī zōng hé zhēng 腸易激綜合徵chǎng hé 场合chǎng hé 場合chóng hé 重合chuāng shāng hòu xīn lǐ yā lì jǐn zhāng zōng hé zhèng 创伤后心理压力紧张综合症chuāng shāng hòu xīn lǐ yā lì jǐn zhāng zōng hé zhèng 創傷後心理壓力緊張綜合症cuò jué jié hé 錯覺結合cuò jué jié hé 错觉结合Dá ěr hǎn Mào míng ān lián hé qí 达尔罕茂明安联合旗Dá ěr hǎn Mào míng ān lián hé qí 達爾罕茂明安聯合旗dà hé chàng 大合唱Dà Méi gōng hé cì qū yù hé zuò 大湄公河次区域合作Dà Méi gōng hé cì qū yù hé zuò 大湄公河次區域合作Dà yīng Lián hé Wáng guó 大英联合王国Dà yīng Lián hé Wáng guó 大英聯合王國dān yī hé tǐ zì 单一合体字dān yī hé tǐ zì 單一合體字diǎn jí hé 点集合diǎn jí hé 點集合diàn hè ǒu hé 电荷耦合diàn hè ǒu hé 電荷耦合diàn hè ǒu hé qì jiàn 电荷耦合器件diàn hè ǒu hé qì jiàn 電荷耦合器件Diàn jī jí Diàn zǐ xué Gōng chéng shī Lián hé huì 电机及电子学工程师联合会Diàn jī jí Diàn zǐ xué Gōng chéng shī Lián hé huì 電機及電子學工程師聯合會Dú lì guó jiā lián hé tǐ 独立国家联合体Dú lì guó jiā lián hé tǐ 獨立國家聯合體Duō hā Huí hé 多哈回合èr hé yī 二合一èr shí yī sān tǐ zōng hé zhèng 21三体综合症èr shí yī sān tǐ zōng hé zhèng 21三體綜合症fā rè bàn xuè xiǎo bǎn jiǎn shǎo zōng hé zhēng 发热伴血小板减少综合征fā rè bàn xuè xiǎo bǎn jiǎn shǎo zōng hé zhēng 發熱伴血小板減少綜合徵fēn jiǔ bì hé , hé jiǔ bì fēn 分久必合,合久必分fēn zǐ huà hé wù 分子化合物féng hé 縫合féng hé 缝合fèng hé dài 縫合帶fèng hé dài 缝合带fú hé 符合fú hé biāo zhǔn 符合标准fú hé biāo zhǔn 符合標準fù hé 复合fù hé 復合fù hé 複合fù hé cái liào 复合材料fù hé cái liào 複合材料fù hé cí 复合词fù hé cí 複合詞fù hé cí sù cí 复合词素词fù hé cí sù cí 複合詞素詞fù hé gōng 复合弓fù hé gōng 複合弓fù hé mǔ yīn 复合母音fù hé mǔ yīn 複合母音fù hé yuán yīn 复合元音fù hé yuán yīn 複合元音Gāo ěr jī fù hé tǐ 高尔基复合体Gāo ěr jī fù hé tǐ 高爾基複合體gào hé jīn 鋯合金gào hé jīn 锆合金gōng píng hé lǐ 公平合理gōng sī hé yíng 公私合營gōng sī hé yíng 公私合营gǒu hé 苟合gòu hé 媾合guān sī hé yíng 官私合營guān sī hé yíng 官私合营guāng hé 光合guāng hé zuò yòng 光合作用guāng néng hé chéng 光能合成guāng ǒu hé qì 光耦合器guó gòng hé zuò 国共合作guó gòng hé zuò 國共合作Guó jì Háng kōng Lián hé huì 国际航空联合会Guó jì Háng kōng Lián hé huì 國際航空聯合會Guó jì Tǐ cāo Lián hé huì 国际体操联合会Guó jì Tǐ cāo Lián hé huì 國際體操聯合會Guó jì Tián jìng Lián hé huì 国际田径联合会Guó jì Tián jìng Lián hé huì 國際田徑聯合會Guó jì Yǔ máo qiú Lián hé huì 国际羽毛球联合会Guó jì Yǔ máo qiú Lián hé huì 國際羽毛球聯合會Guó jì Zú qiú Lián hé huì 国际足球联合会Guó jì Zú qiú Lián hé huì 國際足球聯合會Guó lì Xī nán Lián hé Dà xué 国立西南联合大学Guó lì Xī nán Lián hé Dà xué 國立西南聯合大學hǎi bǎi hé 海百合Hán guó Lián hé Tōng xùn shè 韓國聯合通訊社Hán guó Lián hé Tōng xùn shè 韩国联合通讯社hé bàn 合办hé bàn 合辦hé bào 合抱hé bì 合璧hé biān 合編hé biān 合编hé bìng 合並hé bìng 合併hé bìng 合并hé bìng zhèng 合併症hé bìng zhèng 合并症hé bù lái 合不來hé bù lái 合不来hé bù lǒng zuǐ 合不拢嘴hé bù lǒng zuǐ 合不攏嘴hé chàng 合唱hé chàng tuán 合唱团hé chàng tuán 合唱團hé chēng 合称hé chēng 合稱hé chéng 合成hé chéng cí 合成詞hé chéng cí 合成词hé chéng dài xiè 合成代謝hé chéng dài xiè 合成代谢hé chéng fǎ 合成法hé chéng lèi gù chún 合成类固醇hé chéng lèi gù chún 合成類固醇hé chéng qì 合成器hé chéng shí yóu 合成石油hé chéng shù 合成数hé chéng shù 合成數hé chéng wù 合成物hé chéng xǐ dí jì 合成洗涤剂hé chéng xǐ dí jì 合成洗滌劑hé chéng xiān wéi 合成纖維hé chéng xiān wéi 合成纤维hé chéng xiàng jiāo 合成橡胶hé chéng xiàng jiāo 合成橡膠hé chéng yǔ jìng 合成語境hé chéng yǔ jìng 合成语境hé chéng yǔ yīn 合成語音hé chéng yǔ yīn 合成语音hé chī zú 合吃族hé dāng 合当hé dāng 合當hé de lái 合得來hé de lái 合得来hé dìng běn 合訂本hé dìng běn 合订本hé ér wéi yī 合而为一hé ér wéi yī 合而為一hé fǎ 合法hé fǎ huà 合法化hé fǎ xìng 合法性hé fèng 合縫hé fèng 合缝hé gāi 合該hé gāi 合该hé gé 合格hé gé zhèng 合格證hé gé zhèng 合格证hé gòng 合共hé gǔ 合股hé gǔ xiàn 合股線hé gǔ xiàn 合股线hé guī 合規hé guī 合规hé hé 和合hé hé chéng 核合成hé hū 合乎hé hūn 合婚hé huǒ 合伙hé huǒ 合夥hé huǒ rén 合伙人hé huǒ rén 合夥人hé jī 合击hé jī 合擊hé jí 合輯hé jí 合辑hé jí 合集hé jì 合計hé jì 合计hé jiā 合家hé jiā huān 合家欢hé jiā huān 合家歡hé jiǎo 合脚hé jiǎo 合腳hé jīn 合金hé jǐn 合卺hé jǐn 合巹hé lǐ 合理hé lǐ huà 合理化hé lǐ xìng 合理性hé lì 合力hé liú 合流hé lóng 合龍hé lóng 合龙hé lǒng 合拢hé lǒng 合攏hé móu 合謀hé móu 合谋hé pāi 合拍hé qì dào 合气道hé qì dào 合氣道hé qíng hé lǐ 合情合理hé qǔ 合取hé qún 合群hé shàn 合扇hé shàng 合上hé shēn 合身hé shí 合十hé shí 合时hé shí 合時hé shí yí 合时宜hé shí yí 合時宜hé shì 合式hé shì 合适hé shì 合適hé shǒu 合手hé shù 合数hé shù 合數hé sì yǐ chǐ gōng 合四乙尺工hé suàn 合算hé tǐ zì 合体字hé tǐ zì 合體字hé tóng 合同hé tong 合同hé tong fǎ 合同法hé tong gè fāng 合同各方hé wéi 合为hé wéi 合围hé wéi 合圍hé wéi 合為hé xiàn xìng 合宪性hé xiàn xìng 合憲性hé xīn 合心hé yǎn 合演hé yǎn 合眼hé yǎn mō xiàng 合眼摸象hé yè 合叶hé yè 合葉hé yè 合頁hé yè 合页hé yī 合一hé yí 合宜hé yì 合意hé yì 合議hé yì 合议hé yì fù cí 合义复词hé yì fù cí 合義複詞hé yì tíng 合議庭hé yì tíng 合议庭hé yīn 合音hé yíng 合營hé yíng 合营hé yǐng 合影hé yòng 合用hé yú 合于hé yú 合於hé yú shí yí 合于时宜hé yú shí yí 合于時宜hé yuàn 合院hé yuē 合約hé yuē 合约hé zàng 合葬hé zhǎng 合掌hé zhǎng guā 合掌瓜hé zhào 合照hé zhé 合轍hé zhé 合辙hé zhe 合着hé zhe 合著hé zhér 合轍兒hé zhér 合辙儿hé zhòng 合众hé zhòng 合眾hé zhòng guó 合众国hé zhòng guó 合眾國hé zhòng wéi yī 合众为一hé zhòng wéi yī 合眾為一hé zhù 合著hé zī 合資hé zī 合资hé zǐ 合子hé zi 合子hé zòu 合奏hé zū 合租hé zuò 合作hé zuò fāng 合作方hé zuò huà 合作化hé zuò huǒ bàn 合作伙伴hé zuò nóng chǎng 合作农场hé zuò nóng chǎng 合作農場hé zuò shè 合作社hé zuò zhě 合作者huà hé 化合huà hé jià 化合价huà hé jià 化合價huà hé wù 化合物Huáng hé Dà hé chàng 黃河大合唱Huáng hé Dà hé chàng 黄河大合唱huí hé 回合huí hé zhì 回合制huì hé 会合huì hé 匯合huì hé 會合huì hé 汇合huì hé chù 会合处huì hé chù 會合處hùn hé 混合hùn hé dòng lì chē 混合动力车hùn hé dòng lì chē 混合動力車hùn hé dú jì 混合毒剂hùn hé dú jì 混合毒劑hùn hé féi liào 混合肥料hùn hé gǎn rǎn 混合感染hùn hé mó xíng 混合模型hùn hé shī yǔ zhèng 混合失語症hùn hé shī yǔ zhèng 混合失语症hùn hé tǐ 混合体hùn hé tǐ 混合體hùn hé wù 混合物hùn hé xíng qì chē 混合型汽車hùn hé xíng qì chē 混合型汽车hùn hé yǒng 混合泳jí hé 集合jí hé lùn 集合論jí hé lùn 集合论jí hé míng cí 集合名詞jí hé míng cí 集合名词jí hé tǐ 集合体jí hé tǐ 集合體jiàn jiào hé zuò 建教合作jiāo hé 交合jiāo hé 胶合jiāo hé 膠合jiāo hé bǎn 胶合板jiāo hé bǎn 膠合板jiē hé 接合jiē hé jūn gāng 接合菌綱jiē hé jūn gāng 接合菌纲jié hé 結合jié hé 结合jié hé guò chéng 結合過程jié hé guò chéng 结合过程jié hé lǜ 結合律jié hé lǜ 结合律jié hé mó xíng 結合模型jié hé mó xíng 结合模型jīn hé huān 金合欢jīn hé huān 金合歡jīn tóng hé zhù 金銅合鑄jīn tóng hé zhù 金铜合铸jǐn mì pèi hé 紧密配合jǐn mì pèi hé 緊密配合jiū hé 糾合jiū hé 纠合jiū hé 鳩合jiū hé 鸠合jù hé 聚合jù hé méi 聚合酶jù hé tǐ 聚合体jù hé tǐ 聚合體jù hé wù 聚合物jù hé zī xùn dìng yuè 聚合資訊訂閱jù hé zī xùn dìng yuè 聚合资讯订阅jù hé zuò yòng 聚合作用kě jié hé xìng 可結合性kě jié hé xìng 可结合性Lā hé ěr 拉合尔Lā hé ěr 拉合爾Lǎ hé 喇合láo dòng hé tong 劳动合同láo dòng hé tong 勞動合同láo wù hé tong 劳务合同láo wù hé tong 勞務合同láo yì jié hé 劳逸结合láo yì jié hé 勞逸結合lí hé 离合lí hé 離合lí hé bǎn 离合板lí hé bǎn 離合板lí hé cí 离合词lí hé cí 離合詞lí hé qì 离合器lí hé qì 離合器lǐ yìng wài hé 裡應外合lǐ yìng wài hé 里应外合lián hé 联合lián hé 聯合lián hé 连合lián hé 連合Lián hé Bāo guǒ Fú wù Gōng sī 联合包裹服务公司Lián hé Bāo guǒ Fú wù Gōng sī 聯合包裹服務公司Lián hé Bào 联合报Lián hé Bào 聯合報lián hé fā biǎo 联合发表lián hé fā biǎo 聯合發表lián hé gōng bào 联合公报lián hé gōng bào 聯合公報lián hé gǔ dà lù 联合古大陆lián hé gǔ dà lù 聯合古大陸Lián hé guó 联合国Lián hé guó 聯合國Lián hé guó Ān quán Lǐ shì huì 联合国安全理事会Lián hé guó Ān quán Lǐ shì huì 聯合國安全理事會Lián hé guó Dà huì 联合国大会Lián hé guó Dà huì 聯合國大會Lián hé guó Ér tóng Jī jīn huì 联合国儿童基金会Lián hé guó Ér tóng Jī jīn huì 聯合國兒童基金會Lián hé guó Hǎi yáng fǎ Gōng yuē 联合国海洋法公约Lián hé guó Hǎi yáng fǎ Gōng yuē 聯合國海洋法公約Lián hé guó Huán jìng Guī huà shǔ 联合国环境规划署Lián hé guó Huán jìng Guī huà shǔ 聯合國環境規劃署Lián hé guó Jiào Kē Wén Zǔ zhī 联合国教科文组织Lián hé guó Jiào Kē Wén Zǔ zhī 聯合國教科文組織Lián hé guó Kāi fā Jì huà shǔ 联合国开发计划署Lián hé guó Kāi fā Jì huà shǔ 聯合國開發計劃署Lián hé guó Liáng nóng Zǔ zhī 联合国粮农组织Lián hé guó Liáng nóng Zǔ zhī 聯合國糧農組織Lián hé guó Mì shū chù 联合国秘书处Lián hé guó Mì shū chù 聯合國秘書處Lián hé guó Nán mín Shì wù Gāo jí Zhuān yuán Bàn shì chù 联合国难民事务高级专员办事处Lián hé guó Nán mín Shì wù Gāo jí Zhuān yuán Bàn shì chù 聯合國難民事務高級專員辦事處Lián hé guó Qì hòu Biàn huà Kuàng jià Gōng yuē 联合国气候变化框架公约Lián hé guó Qì hòu Biàn huà Kuàng jià Gōng yuē 聯合國氣候變化框架公約Lián hé guó xiàn zhāng 联合国宪章Lián hé guó xiàn zhāng 聯合國憲章lián hé huì 联合会lián hé huì 聯合會Lián hé Jì shù Gōng sī 联合技术公司Lián hé Jì shù Gōng sī 聯合技術公司lián hé jiàn duì 联合舰队lián hé jiàn duì 聯合艦隊lián hé jūn yǎn 联合军演lián hé jūn yǎn 聯合軍演lián hé shēng míng 联合声明lián hé shēng míng 聯合聲明lián hé shì hé chéng cí 联合式合成词lián hé shì hé chéng cí 聯合式合成詞lián hé shōu gē jī 联合收割机lián hé shōu gē jī 聯合收割機Lián hé wáng guó 联合王国Lián hé wáng guó 聯合王國lián hé zhèng fǔ 联合政府lián hé zhèng fǔ 聯合政府lián hé zì qiáng 联合自强lián hé zì qiáng 聯合自強lián hé zǔ zhī 联合组织lián hé zǔ zhī 聯合組織liú lí yù hé 流离遇合liú lí yù hé 流離遇合liù hé 六合liù hé bā fǎ 六合八法liù hé cǎi 六合彩lǚ hé jīn 鋁合金lǚ hé jīn 铝合金Lù hé 六合Lù hé qū 六合区Lù hé qū 六合區luò luò guǎ hé 落落寡合luò luò nán hé 落落难合luò luò nán hé 落落難合mào hé shén lí 貌合神离mào hé shén lí 貌合神離mào hé xīn lí 貌合心离mào hé xīn lí 貌合心離méi hé 媒合Měi guó Lián hé Tōng xùn shè 美国聯合通訊社Měi guó Lián hé Tōng xùn shè 美國聯合通訊社mí hé 弥合mí hé 彌合mì hé 密合míng hé 冥合mó hé 磨合nán nǚ hé xiào 男女合校nǐ hé 拟合nǐ hé 擬合nián hé 黏合nián hé jì 粘合剂nián hé jì 粘合劑niē hé 捏合niè hé 啮合niè hé 嚙合nóng cūn hé zuò huà 农村合作化nóng cūn hé zuò huà 農村合作化nóng yè hé zuò huà 农业合作化nóng yè hé zuò huà 農業合作化nóng yè shēng chǎn hé zuò shè 农业生产合作社nóng yè shēng chǎn hé zuò shè 農業生產合作社Ōū zhōu Ān quán hé Hé zuò Zǔ zhī 欧洲安全和合作组织Ōū zhōu Ān quán hé Hé zuò Zǔ zhī 歐洲安全和合作組織ǒu hé 偶合ǒu hé 耦合pèi hé 配合piān zhèng shì hé chéng cí 偏正式合成詞piān zhèng shì hé chéng cí 偏正式合成词pīn hé 拼合pín lǜ hé chéng 頻率合成pín lǜ hé chéng 频率合成qī huò hé yuē 期貨合約qī huò hé yuē 期货合约qí xīn hé lì 齊心合力qí xīn hé lì 齐心合力qǐ yè lián hé zǔ zhī 企业联合组织qǐ yè lián hé zǔ zhī 企業聯合組織qì hé 契合qì hé 砌合qì hé fǎ 砌合法qià hé 恰合qián yǎng hòu hé 前仰后合qián yǎng hòu hé 前仰後合qiǎo hé 巧合qiè hé 切合qiè hé shí jì 切合实际qiè hé shí jì 切合實際qīng jìng hé chéng yóu 氢净合成油qīng jìng hé chéng yóu 氫淨合成油qíng quán hé zhǎng 擎拳合掌qíng tóu yì hé 情投意合qū xiàn nǐ hé 曲線擬合qū xiàn nǐ hé 曲线拟合qù hé 覷合qù hé 觑合quán shì jiè wú chǎn zhě lián hé qǐ lai 全世界无产者联合起来quán shì jiè wú chǎn zhě lián hé qǐ lai 全世界無產者聯合起來rán liào zǔ hé 燃料組合rán liào zǔ hé 燃料组合róng hé 融合róng hé wéi yī 融合为一róng hé wéi yī 融合為一róu hé 揉合róu hé 糅合sān gè chòu pí jiang , hé chéng yī gè Zhū gě Liàng 三个臭皮匠,合成一个诸葛亮sān gè chòu pí jiang , hé chéng yī gè Zhū gě Liàng 三個臭皮匠,合成一個諸葛亮sān hé huì 三合会sān hé huì 三合會sān hé tǔ 三合土sān hé xīng 三合星sān hé yī 三合一sān hé yī yì miáo 三合一疫苗sān hé yuàn 三合院Shàng hǎi Zhèng quàn Jiāo yì suǒ Zōng hé Gǔ jià Zhǐ 上海證券交易所綜合股價指Shàng hǎi Zhèng quàn Jiāo yì suǒ Zōng hé Gǔ jià Zhǐ 上海证券交易所综合股价指Shàng zhèng zōng hé zhǐ shù 上證綜合指數Shàng zhèng zōng hé zhǐ shù 上证综合指数shì hé 适合shì hé 適合shuǐ hé 水合shuǐ hé wù 水合物shuō hé 說合shuō hé 说合sì hé yuàn 四合院sū hé xiāng 苏合香sū hé xiāng 蘇合香Tài píng Yáng Lián hé Tiě lù 太平洋联合铁路Tài píng Yáng Lián hé Tiě lù 太平洋聯合鐵路tàn qīng huà hé wù 碳氢化合物tàn qīng huà hé wù 碳氫化合物tàn shuǐ huà hé wù 碳水化合物Táng shì zōng hé zhèng 唐氏綜合症Táng shì zōng hé zhèng 唐氏综合症tè zhēng lián hé 特征联合tè zhēng lián hé 特徵聯合tiān rén hé yī 天人合一tiān zuò zhī hé 天作之合tiē hé 貼合tiē hé 贴合tiē hé miàn 貼合面tiē hé miàn 贴合面tōng lì hé zuò 通力合作tóng fú hé qì 同符合契tóng liú hé wū 同流合污tóu hé 投合Tú léi tè shì zōng hé zhèng 图雷特氏综合症Tú léi tè shì zōng hé zhèng 圖雷特氏綜合症tǔ yáng jié hé 土洋結合tǔ yáng jié hé 土洋结合wàn guǎn zōng hé zhèng 腕管綜合症wàn guǎn zōng hé zhèng 腕管综合症wàn wéi wǎng lián hé tǐ 万维网联合体wàn wéi wǎng lián hé tǐ 萬維網聯合體wén wǔ hé yī 文武合一wěn hé 吻合wū hé zhī zhòng 乌合之众wū hé zhī zhòng 烏合之眾wú bàn zòu hé chàng 无伴奏合唱wú bàn zòu hé chàng 無伴奏合唱xì bāo róng hé 細胞融合xì bāo róng hé 细胞融合Xiāng gǎng Gōng huì Lián hé huì 香港工会联合会Xiāng gǎng Gōng huì Lián hé huì 香港工會聯合會xiāng hé 相合Xiǎo chí Bǎi hé zi 小池百合子Xīn yì zōng hé tǐ 新艺综合体Xīn yì zōng hé tǐ 新藝綜合體xìn kǒu kāi hé 信口开合xìn kǒu kāi hé 信口開合xìng gé bù hé 性格不合Yà Tài jīng hé huì 亚太经合会Yà Tài jīng hé huì 亞太經合會yà tài jīng hé zǔ zhī 亚太经合组织yà tài jīng hé zǔ zhī 亞太經合組織Yà zhōu Zú qiú Lián hé huì 亚洲足球联合会Yà zhōu Zú qiú Lián hé huì 亞洲足球聯合會yán sī hé fèng 严丝合缝yán sī hé fèng 嚴絲合縫yán zhòng jí xìng hū xī xì tǒng zōng hé zhèng 严重急性呼吸系统综合症yán zhòng jí xìng hū xī xì tǒng zōng hé zhèng 嚴重急性呼吸系統綜合症yǎo hé 咬合yě hé 野合yī pāi jí hé 一拍即合yì jiàn bù hé 意見不合yì jiàn bù hé 意见不合yīn xiǎng zǔ hé 音响组合yīn xiǎng zǔ hé 音響組合yīng ér cù sǐ zōng hé zhèng 婴儿猝死综合症yīng ér cù sǐ zōng hé zhèng 嬰兒猝死綜合症Yīng lián hé wáng guó 英联合王国Yīng lián hé wáng guó 英聯合王國yíng hé 迎合yǒu jī huà hé wù 有机化合物yǒu jī huà hé wù 有機化合物yǔ yīn hé chéng 語音合成yǔ yīn hé chéng 语音合成yù hé 愈合yuǎn qī hé yuē 远期合约yuǎn qī hé yuē 遠期合約yuē hé 約合yuē hé 约合zhān hé 粘合zhé hé 折合zhěng hé 整合zhěng shù jí hé 整数集合zhěng shù jí hé 整數集合zhèng jiào hé yī 政教合一zhì tóng dào hé 志同道合Zhōng guó Cán jí rén Lián hé huì 中国残疾人联合会Zhōng guó Cán jí rén Lián hé huì 中國殘疾人聯合會Zhōng guó Lián hé Háng kōng 中国联合航空Zhōng guó Lián hé Háng kōng 中國聯合航空Zhōng guó Wén xué Yì shù jiè Lián hé huì 中国文学艺术界联合会Zhōng guó Wén xué Yì shù jiè Lián hé huì 中國文學藝術界聯合會Zhōng huá Quán guó Fù nǚ Lián hé huì 中华全国妇女联合会Zhōng huá Quán guó Fù nǚ Lián hé huì 中華全國婦女聯合會Zhōng Xī hé bì 中西合璧Zhōng Xī hé bìng 中西合併Zhōng Xī hé bìng 中西合并Zhōng Xī yī jié hé 中西医结合Zhōng Xī yī jié hé 中西醫結合zhū lián bì hé 珠联璧合zhū lián bì hé 珠聯璧合zhuì hé 綴合zhuì hé 缀合zī chǎn zǔ hé 資產組合zī chǎn zǔ hé 资产组合zǐ jí hé 子集合zì dòng lí hé 自动离合zì dòng lí hé 自動離合zì gēn hé tǐ zì 字根合体字zì gēn hé tǐ zì 字根合體字zōng hé 綜合zōng hé 综合zōng hé bào dǎo 綜合報導zōng hé bào dǎo 综合报导zōng hé bào dào 綜合報道zōng hé bào dào 综合报道zōng hé bù xiàn 綜合布線zōng hé bù xiàn 综合布线zōng hé fǎ 綜合法zōng hé fǎ 综合法zōng hé fú wù shù wèi wǎng luò 綜合服務數位網絡zōng hé fú wù shù wèi wǎng luò 综合服务数位网络zōng hé guǎn 綜合館zōng hé guǎn 综合馆zōng hé xìng 綜合性zōng hé xìng 综合性zōng hé xù shù 綜合敘述zōng hé xù shù 综合叙述zōng hé yè wù shù zì wǎng 綜合業務數字網zōng hé yè wù shù zì wǎng 综合业务数字网zōng hé yì shù 綜合藝術zōng hé yì shù 综合艺术zōng hé zhēng 綜合徵zōng hé zhēng 综合征zōng hé zhèng 綜合症zōng hé zhèng 综合症zǒng hé 总合zǒng hé 總合zǔ hé 組合zǔ hé 组合zǔ hé lùn 組合論zǔ hé lùn 组合论zǔ hé shù xué 組合數學zǔ hé shù xué 组合数学zǔ hé yīn xiǎng 組合音響zǔ hé yīn xiǎng 组合音响zuò hé 作合