Có 3 kết quả:
gé ㄍㄜˊ • gě ㄍㄜˇ • hé ㄏㄜˊ
Tổng nét: 6
Bộ: kǒu 口 (+3 nét)
Lục thư: tượng hình
Hình thái: ⿱亼口
Nét bút: ノ丶一丨フ一
Thương Hiệt: OMR (人一口)
Unicode: U+5408
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cáp, hạp, hiệp, hợp
Âm Nôm: cáp, cóp, góp, gộp, hạp, họp, hợp
Âm Nhật (onyomi): ゴウ (gō), ガッ (ga'), カッ (ka')
Âm Nhật (kunyomi): あ.う (a.u), -あ.う (-a.u), あ.い (a.i), あい- (ai-), -あ.い (-a.i), -あい (-ai), あ.わす (a.wasu), あ.わせる (a.waseru), -あ.わせる (-a.waseru)
Âm Hàn: 합
Âm Quảng Đông: gap3, hap6
Âm Nôm: cáp, cóp, góp, gộp, hạp, họp, hợp
Âm Nhật (onyomi): ゴウ (gō), ガッ (ga'), カッ (ka')
Âm Nhật (kunyomi): あ.う (a.u), -あ.う (-a.u), あ.い (a.i), あい- (ai-), -あ.い (-a.i), -あい (-ai), あ.わす (a.wasu), あ.わせる (a.waseru), -あ.わせる (-a.waseru)
Âm Hàn: 합
Âm Quảng Đông: gap3, hap6
Tự hình 5
Dị thể 6
Một số bài thơ có sử dụng
• Chính nguyệt thập ngũ nhật dạ [Nguyên tịch] - 正月十五日夜【元夕】 (Tô Vị Đạo)
• Hí tặng song khế Lê Xá tú tài - 戱贈窗栔黎舍秀才 (Nguyễn Khuyến)
• Hoài xuân thập vịnh kỳ 01 - 懷春十詠其一 (Đoàn Thị Điểm)
• Kệ - 偈 (Duy Chính thiền sư)
• Lãng ngâm - 浪吟 (Ngô Thì Nhậm)
• Phụng chiếu Trường An đạo trung tác - 奉詔長安道中作 (Nguyễn Phi Khanh)
• Thủ 43 - 首43 (Lê Hữu Trác)
• Thu nhật Kinh Nam thuật hoài tam thập vận - 秋日荊南述懷三十韻 (Đỗ Phủ)
• Thuật cổ kỳ 1 - 述古其一 (Đỗ Phủ)
• Viễn tụ minh hà - 遠岫明霞 (Cao Bá Quát)
• Hí tặng song khế Lê Xá tú tài - 戱贈窗栔黎舍秀才 (Nguyễn Khuyến)
• Hoài xuân thập vịnh kỳ 01 - 懷春十詠其一 (Đoàn Thị Điểm)
• Kệ - 偈 (Duy Chính thiền sư)
• Lãng ngâm - 浪吟 (Ngô Thì Nhậm)
• Phụng chiếu Trường An đạo trung tác - 奉詔長安道中作 (Nguyễn Phi Khanh)
• Thủ 43 - 首43 (Lê Hữu Trác)
• Thu nhật Kinh Nam thuật hoài tam thập vận - 秋日荊南述懷三十韻 (Đỗ Phủ)
• Thuật cổ kỳ 1 - 述古其一 (Đỗ Phủ)
• Viễn tụ minh hà - 遠岫明霞 (Cao Bá Quát)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cửa ngách
Từ ghép 4
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Đóng, nhắm, ngậm. ◎Như: “hợp nhãn” 合眼 nhắm mắt, chợp mắt. ◇Chiến quốc sách 戰國策: “Bạng hợp nhi kiềm kì uế” 蚌合而拑其喙 (Yên sách nhị 燕策二) Con trai khép miệng lại kẹp lấy mỏ (con cò).
2. (Động) Tụ hội, góp. ◎Như: “bi hoan li hợp” 悲歡離合 buồn vui chia cách xum vầy, “đồng tâm hợp lực” 同心合力 cùng lòng hợp sức, “hợp tư” 合資 góp vốn lại cùng làm ăn, “hợp mưu” 合謀 góp ý kiến cùng mưu toan.
3. (Động) Đúng cách, đúng phép. ◎Như: “hợp pháp” 合法 phải phép, “hợp thức” 合式 hợp cách.
4. (Động) Kháp xem, tương ứng, đối chiếu. § Đời xưa dùng thẻ tre ghi chữ rồi chẻ đôi, mỗi người giữ một nửa, khi có việc cứ kháp xem, đúng khớp mới phải, nên gọi là “phù hợp” 符合, hoặc dùng giấy má thì gọi là “hợp khoán” 合券.
5. (Động) Giao cấu. ◇Đạo Đức Kinh 道德經: “Vị tri tẫn mẫu chi hợp” 未知牝牡之合 (Chương 55) Chưa biết đực cái giao hợp.
6. (Động) Giao chiến, giao phong. ◇Vương Sung 王充: “Kim Tống Sở tương công, lưỡng quân vị hợp” 今宋楚相攻, 兩軍未合 (Luận hành 論衡, Phúc hư 福虛) Nay Tống và Sở đánh nhau, hai quân chưa giao chiến.
7. (Động) Pha chế. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Ngô gia Cát Cân nương tử, thủ hợp chậm thang, kì tốc ẩm” 吾家葛巾娘子, 手合鴆湯, 其速飲 (Cát Cân 葛巾) Cô Cát Cân nhà tôi tự tay phá chế chén thuốc độc này, hãy uống cạn mau đi.
8. (Động) Tính ra, cộng lại. ◎Như: “giá kiện y phục liên công đái liệu hợp đa thiểu tiền” 這件衣服連工帶料合多少錢 cái áo này cả công lẫn vải cộng lại là bao nhiêu tiền?
9. (Tính) Cả, tất cả. ◎Như: “hợp hương” 合鄉 cả làng, “hợp ấp” 合邑 cả ấp, “hợp gia hoan” 合家歡 cả nhà vui mừng.
10. (Phó) Cùng, cùng nhau. ◎Như: “hợp xướng” 合唱 cùng nhau hát.
11. (Danh) Cõi. § Bốn phương và trên trời dưới đất, gọi là “lục hợp” 六合.
12. (Danh) Lượng từ: dùng để đếm số lần giao tranh. § Cũng như chữ “hồi” 回. ◇Ngũ đại sử bình thoại 五代史平話: “Đấu kinh tam hợp, bất kiến thâu doanh” 鬥經三合, 不見輸贏 (Lương sử 梁史, Quyển thượng) Đấu đã ba hồi, chưa thấy thắng bại.
13. (Danh) Họ “Hợp”.
14. Một âm là “cáp”. (Danh) Lẻ, mười lẻ là một thưng.
15. § Ghi chú: Có khi đọc là “hiệp”.
2. (Động) Tụ hội, góp. ◎Như: “bi hoan li hợp” 悲歡離合 buồn vui chia cách xum vầy, “đồng tâm hợp lực” 同心合力 cùng lòng hợp sức, “hợp tư” 合資 góp vốn lại cùng làm ăn, “hợp mưu” 合謀 góp ý kiến cùng mưu toan.
3. (Động) Đúng cách, đúng phép. ◎Như: “hợp pháp” 合法 phải phép, “hợp thức” 合式 hợp cách.
4. (Động) Kháp xem, tương ứng, đối chiếu. § Đời xưa dùng thẻ tre ghi chữ rồi chẻ đôi, mỗi người giữ một nửa, khi có việc cứ kháp xem, đúng khớp mới phải, nên gọi là “phù hợp” 符合, hoặc dùng giấy má thì gọi là “hợp khoán” 合券.
5. (Động) Giao cấu. ◇Đạo Đức Kinh 道德經: “Vị tri tẫn mẫu chi hợp” 未知牝牡之合 (Chương 55) Chưa biết đực cái giao hợp.
6. (Động) Giao chiến, giao phong. ◇Vương Sung 王充: “Kim Tống Sở tương công, lưỡng quân vị hợp” 今宋楚相攻, 兩軍未合 (Luận hành 論衡, Phúc hư 福虛) Nay Tống và Sở đánh nhau, hai quân chưa giao chiến.
7. (Động) Pha chế. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Ngô gia Cát Cân nương tử, thủ hợp chậm thang, kì tốc ẩm” 吾家葛巾娘子, 手合鴆湯, 其速飲 (Cát Cân 葛巾) Cô Cát Cân nhà tôi tự tay phá chế chén thuốc độc này, hãy uống cạn mau đi.
8. (Động) Tính ra, cộng lại. ◎Như: “giá kiện y phục liên công đái liệu hợp đa thiểu tiền” 這件衣服連工帶料合多少錢 cái áo này cả công lẫn vải cộng lại là bao nhiêu tiền?
9. (Tính) Cả, tất cả. ◎Như: “hợp hương” 合鄉 cả làng, “hợp ấp” 合邑 cả ấp, “hợp gia hoan” 合家歡 cả nhà vui mừng.
10. (Phó) Cùng, cùng nhau. ◎Như: “hợp xướng” 合唱 cùng nhau hát.
11. (Danh) Cõi. § Bốn phương và trên trời dưới đất, gọi là “lục hợp” 六合.
12. (Danh) Lượng từ: dùng để đếm số lần giao tranh. § Cũng như chữ “hồi” 回. ◇Ngũ đại sử bình thoại 五代史平話: “Đấu kinh tam hợp, bất kiến thâu doanh” 鬥經三合, 不見輸贏 (Lương sử 梁史, Quyển thượng) Đấu đã ba hồi, chưa thấy thắng bại.
13. (Danh) Họ “Hợp”.
14. Một âm là “cáp”. (Danh) Lẻ, mười lẻ là một thưng.
15. § Ghi chú: Có khi đọc là “hiệp”.
Từ điển Trung-Anh
(1) 100 ml
(2) one-tenth of a peck
(3) measure for dry grain equal to one-tenth of sheng 升 or liter, or one-hundredth dou 斗
(2) one-tenth of a peck
(3) measure for dry grain equal to one-tenth of sheng 升 or liter, or one-hundredth dou 斗
Từ ghép 4
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. hợp, vừa ý
2. nhắm mắt
3. hợp lại, gộp lại
2. nhắm mắt
3. hợp lại, gộp lại
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Đóng, nhắm, ngậm. ◎Như: “hợp nhãn” 合眼 nhắm mắt, chợp mắt. ◇Chiến quốc sách 戰國策: “Bạng hợp nhi kiềm kì uế” 蚌合而拑其喙 (Yên sách nhị 燕策二) Con trai khép miệng lại kẹp lấy mỏ (con cò).
2. (Động) Tụ hội, góp. ◎Như: “bi hoan li hợp” 悲歡離合 buồn vui chia cách xum vầy, “đồng tâm hợp lực” 同心合力 cùng lòng hợp sức, “hợp tư” 合資 góp vốn lại cùng làm ăn, “hợp mưu” 合謀 góp ý kiến cùng mưu toan.
3. (Động) Đúng cách, đúng phép. ◎Như: “hợp pháp” 合法 phải phép, “hợp thức” 合式 hợp cách.
4. (Động) Kháp xem, tương ứng, đối chiếu. § Đời xưa dùng thẻ tre ghi chữ rồi chẻ đôi, mỗi người giữ một nửa, khi có việc cứ kháp xem, đúng khớp mới phải, nên gọi là “phù hợp” 符合, hoặc dùng giấy má thì gọi là “hợp khoán” 合券.
5. (Động) Giao cấu. ◇Đạo Đức Kinh 道德經: “Vị tri tẫn mẫu chi hợp” 未知牝牡之合 (Chương 55) Chưa biết đực cái giao hợp.
6. (Động) Giao chiến, giao phong. ◇Vương Sung 王充: “Kim Tống Sở tương công, lưỡng quân vị hợp” 今宋楚相攻, 兩軍未合 (Luận hành 論衡, Phúc hư 福虛) Nay Tống và Sở đánh nhau, hai quân chưa giao chiến.
7. (Động) Pha chế. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Ngô gia Cát Cân nương tử, thủ hợp chậm thang, kì tốc ẩm” 吾家葛巾娘子, 手合鴆湯, 其速飲 (Cát Cân 葛巾) Cô Cát Cân nhà tôi tự tay phá chế chén thuốc độc này, hãy uống cạn mau đi.
8. (Động) Tính ra, cộng lại. ◎Như: “giá kiện y phục liên công đái liệu hợp đa thiểu tiền” 這件衣服連工帶料合多少錢 cái áo này cả công lẫn vải cộng lại là bao nhiêu tiền?
9. (Tính) Cả, tất cả. ◎Như: “hợp hương” 合鄉 cả làng, “hợp ấp” 合邑 cả ấp, “hợp gia hoan” 合家歡 cả nhà vui mừng.
10. (Phó) Cùng, cùng nhau. ◎Như: “hợp xướng” 合唱 cùng nhau hát.
11. (Danh) Cõi. § Bốn phương và trên trời dưới đất, gọi là “lục hợp” 六合.
12. (Danh) Lượng từ: dùng để đếm số lần giao tranh. § Cũng như chữ “hồi” 回. ◇Ngũ đại sử bình thoại 五代史平話: “Đấu kinh tam hợp, bất kiến thâu doanh” 鬥經三合, 不見輸贏 (Lương sử 梁史, Quyển thượng) Đấu đã ba hồi, chưa thấy thắng bại.
13. (Danh) Họ “Hợp”.
14. Một âm là “cáp”. (Danh) Lẻ, mười lẻ là một thưng.
15. § Ghi chú: Có khi đọc là “hiệp”.
2. (Động) Tụ hội, góp. ◎Như: “bi hoan li hợp” 悲歡離合 buồn vui chia cách xum vầy, “đồng tâm hợp lực” 同心合力 cùng lòng hợp sức, “hợp tư” 合資 góp vốn lại cùng làm ăn, “hợp mưu” 合謀 góp ý kiến cùng mưu toan.
3. (Động) Đúng cách, đúng phép. ◎Như: “hợp pháp” 合法 phải phép, “hợp thức” 合式 hợp cách.
4. (Động) Kháp xem, tương ứng, đối chiếu. § Đời xưa dùng thẻ tre ghi chữ rồi chẻ đôi, mỗi người giữ một nửa, khi có việc cứ kháp xem, đúng khớp mới phải, nên gọi là “phù hợp” 符合, hoặc dùng giấy má thì gọi là “hợp khoán” 合券.
5. (Động) Giao cấu. ◇Đạo Đức Kinh 道德經: “Vị tri tẫn mẫu chi hợp” 未知牝牡之合 (Chương 55) Chưa biết đực cái giao hợp.
6. (Động) Giao chiến, giao phong. ◇Vương Sung 王充: “Kim Tống Sở tương công, lưỡng quân vị hợp” 今宋楚相攻, 兩軍未合 (Luận hành 論衡, Phúc hư 福虛) Nay Tống và Sở đánh nhau, hai quân chưa giao chiến.
7. (Động) Pha chế. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Ngô gia Cát Cân nương tử, thủ hợp chậm thang, kì tốc ẩm” 吾家葛巾娘子, 手合鴆湯, 其速飲 (Cát Cân 葛巾) Cô Cát Cân nhà tôi tự tay phá chế chén thuốc độc này, hãy uống cạn mau đi.
8. (Động) Tính ra, cộng lại. ◎Như: “giá kiện y phục liên công đái liệu hợp đa thiểu tiền” 這件衣服連工帶料合多少錢 cái áo này cả công lẫn vải cộng lại là bao nhiêu tiền?
9. (Tính) Cả, tất cả. ◎Như: “hợp hương” 合鄉 cả làng, “hợp ấp” 合邑 cả ấp, “hợp gia hoan” 合家歡 cả nhà vui mừng.
10. (Phó) Cùng, cùng nhau. ◎Như: “hợp xướng” 合唱 cùng nhau hát.
11. (Danh) Cõi. § Bốn phương và trên trời dưới đất, gọi là “lục hợp” 六合.
12. (Danh) Lượng từ: dùng để đếm số lần giao tranh. § Cũng như chữ “hồi” 回. ◇Ngũ đại sử bình thoại 五代史平話: “Đấu kinh tam hợp, bất kiến thâu doanh” 鬥經三合, 不見輸贏 (Lương sử 梁史, Quyển thượng) Đấu đã ba hồi, chưa thấy thắng bại.
13. (Danh) Họ “Hợp”.
14. Một âm là “cáp”. (Danh) Lẻ, mười lẻ là một thưng.
15. § Ghi chú: Có khi đọc là “hiệp”.
Từ điển Thiều Chửu
① Hợp, như đồng tâm hợp lực 同心合力 cùng lòng hợp sức.
② Góp lại. Như hợp tư 合資 góp vốn lại cùng làm ăn, hợp mưu 合謀 cùng góp ý kiến cùng mưu toan. ③ Liên tiếp, như hợp vi 合圍 quân lính liền tiếp lại vây, hợp long 合龍 sửa sang việc sông nước, đê vỡ hàn khẩu lại cũng gọi là hợp long.
④ Hợp cách, như hợp pháp 合法 phải phép, hợp thức 合式 hợp cách, v.v.
⑤ Khắp xem, đời xưa dùng thẻ tre ghi chữ rồi chẻ đôi, mỗi người giữ một nửa, khi có việc cứ kháp xem, đúng khớp mới phải, nên gọi là phù hợp 符合, hoặc dùng giấy má thì gọi là hợp khoán 合券.
⑥ Gộp cả, như hợp hương 合鄉 cả làng, hợp ấp 合邑 cả ấp, v.v.
⑦ Cõi, bốn phương và trên trời dưới đất, gọi là lục hợp 六合.
⑧ Hai bên cùng làm tờ kí kết với nhau gọi là hợp đồng 合同.
⑨ Một âm là cáp. Lẻ, mười lẻ là một thưng.
② Góp lại. Như hợp tư 合資 góp vốn lại cùng làm ăn, hợp mưu 合謀 cùng góp ý kiến cùng mưu toan. ③ Liên tiếp, như hợp vi 合圍 quân lính liền tiếp lại vây, hợp long 合龍 sửa sang việc sông nước, đê vỡ hàn khẩu lại cũng gọi là hợp long.
④ Hợp cách, như hợp pháp 合法 phải phép, hợp thức 合式 hợp cách, v.v.
⑤ Khắp xem, đời xưa dùng thẻ tre ghi chữ rồi chẻ đôi, mỗi người giữ một nửa, khi có việc cứ kháp xem, đúng khớp mới phải, nên gọi là phù hợp 符合, hoặc dùng giấy má thì gọi là hợp khoán 合券.
⑥ Gộp cả, như hợp hương 合鄉 cả làng, hợp ấp 合邑 cả ấp, v.v.
⑦ Cõi, bốn phương và trên trời dưới đất, gọi là lục hợp 六合.
⑧ Hai bên cùng làm tờ kí kết với nhau gọi là hợp đồng 合同.
⑨ Một âm là cáp. Lẻ, mười lẻ là một thưng.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Cửa bên, cửa hông, cửa nách;
② Như 閣 [gé]. Xem 闔 [hé].
② Như 閣 [gé]. Xem 闔 [hé].
Từ điển Trần Văn Chánh
Đềxilít (= một phần mười lít). Xem 合 [hé].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 閤
Từ điển Trần Văn Chánh
① Như 闔 [hé] nghĩa ①;
② Đóng (cửa);
③ Cả, toàn: 閤第 (hay 閤府) Cả các ngài. Xem 閤 [gé].
② Đóng (cửa);
③ Cả, toàn: 閤第 (hay 閤府) Cả các ngài. Xem 閤 [gé].
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đóng, nhắm, ngậm, nối: 合眼 Nhắm mắt, chợp mắt; 合嘴 Ngậm miệng;
② Hợp, chung, cộng, cả: 適合 Thích hợp; 合起來 Cộng lại; 合家團聚 Gia đình sum họp; 合鄉 Cả làng; 合邑 Cả ấp;
③ Phải, nên: 理合聲明 Lẽ ra phải nói (thanh minh);
④ Tính ra, tốn: 這件衣服連工帶料合多少錢? Chiếc áo này cả công lẫn vải tốn bao nhiêu tiền?;
⑤ Kháp lại, đúng khớp: 符合 Phù hợp, khớp nhau;
⑥ Cõi (gồm cả bốn phương và trên trời dưới đất): 六合 Lục hợp, sáu cõi;
⑦ [Hé] (Họ) Hợp. Xem 合 [gâ].
② Hợp, chung, cộng, cả: 適合 Thích hợp; 合起來 Cộng lại; 合家團聚 Gia đình sum họp; 合鄉 Cả làng; 合邑 Cả ấp;
③ Phải, nên: 理合聲明 Lẽ ra phải nói (thanh minh);
④ Tính ra, tốn: 這件衣服連工帶料合多少錢? Chiếc áo này cả công lẫn vải tốn bao nhiêu tiền?;
⑤ Kháp lại, đúng khớp: 符合 Phù hợp, khớp nhau;
⑥ Cõi (gồm cả bốn phương và trên trời dưới đất): 六合 Lục hợp, sáu cõi;
⑦ [Hé] (Họ) Hợp. Xem 合 [gâ].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một đơn vị đo lường thể tích thời xưa, bằng 1/10 thăng tức một lẻ — Một âm khác là Hợp. Xem vần Hợp.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Hợp.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Hợp lại — Bao gồm cả — Vừa với, đúng với — Một âm là Cáp. Xem Cáp.
Từ điển Trung-Anh
(1) to close
(2) to join
(3) to fit
(4) to be equal to
(5) whole
(6) together
(7) round (in battle)
(8) conjunction (astronomy)
(9) 1st note of pentatonic scale
(10) old variant of 盒[he2]
(2) to join
(3) to fit
(4) to be equal to
(5) whole
(6) together
(7) round (in battle)
(8) conjunction (astronomy)
(9) 1st note of pentatonic scale
(10) old variant of 盒[he2]
Từ điển Trung-Anh
variant of 合[he2]
Từ ghép 724
Ā hé qí 阿合奇 • Ā hé qí xiàn 阿合奇县 • Ā hé qí xiàn 阿合奇縣 • Ā lā bó Lián hé Dà gōng guó 阿拉伯联合大公国 • Ā lā bó Lián hé Dà gōng guó 阿拉伯聯合大公國 • Ā lā bó Lián hé Qiú zhǎng guó 阿拉伯联合酋长国 • Ā lā bó Lián hé Qiú zhǎng guó 阿拉伯聯合酋長國 • ān jī jiǎ suān zhǐ lèi huà hé wù 氨基甲酸酯类化合物 • ān jī jiǎ suān zhǐ lèi huà hé wù 氨基甲酸酯類化合物 • àn hé 暗合 • bǎi hé 百合 • bǎi hé huā 百合花 • bǎi hé huā shì 百合花飾 • bǎi hé huā shì 百合花饰 • bǎi hé kē 百合科 • Bǎi hé zǐ 百合子 • bǎi nián hǎo hé 百年好合 • bēi huān lí hé 悲欢离合 • bēi huān lí hé 悲歡離合 • bì hé 閉合 • bì hé 闭合 • bù hé 不合 • bù hé fǎ 不合法 • bù hé lǐ 不合理 • bù hé shí yí 不合时宜 • bù hé shí yí 不合時宜 • bù hé tǐ tǒng 不合体统 • bù hé tǐ tǒng 不合體統 • bù hé zuò 不合作 • bù móu ér hé 不謀而合 • bù móu ér hé 不谋而合 • bù qiè hé shí jì 不切合实际 • bù qiè hé shí jì 不切合實際 • chān hé 搀合 • chān hé 攙合 • cháng yì jī zōng hé zhēng 肠易激综合征 • cháng yì jī zōng hé zhēng 腸易激綜合徵 • chǎng hé 场合 • chǎng hé 場合 • chóng hé 重合 • chuāng shāng hòu xīn lǐ yā lì jǐn zhāng zōng hé zhèng 创伤后心理压力紧张综合症 • chuāng shāng hòu xīn lǐ yā lì jǐn zhāng zōng hé zhèng 創傷後心理壓力緊張綜合症 • cuò jué jié hé 錯覺結合 • cuò jué jié hé 错觉结合 • Dá ěr hǎn Mào míng ān lián hé qí 达尔罕茂明安联合旗 • Dá ěr hǎn Mào míng ān lián hé qí 達爾罕茂明安聯合旗 • dà hé chàng 大合唱 • Dà Méi gōng hé cì qū yù hé zuò 大湄公河次区域合作 • Dà Méi gōng hé cì qū yù hé zuò 大湄公河次區域合作 • Dà yīng Lián hé Wáng guó 大英联合王国 • Dà yīng Lián hé Wáng guó 大英聯合王國 • dān yī hé tǐ zì 单一合体字 • dān yī hé tǐ zì 單一合體字 • diǎn jí hé 点集合 • diǎn jí hé 點集合 • diàn hè ǒu hé 电荷耦合 • diàn hè ǒu hé 電荷耦合 • diàn hè ǒu hé qì jiàn 电荷耦合器件 • diàn hè ǒu hé qì jiàn 電荷耦合器件 • Diàn jī jí Diàn zǐ xué Gōng chéng shī Lián hé huì 电机及电子学工程师联合会 • Diàn jī jí Diàn zǐ xué Gōng chéng shī Lián hé huì 電機及電子學工程師聯合會 • Dú lì guó jiā lián hé tǐ 独立国家联合体 • Dú lì guó jiā lián hé tǐ 獨立國家聯合體 • Duō hā Huí hé 多哈回合 • èr hé yī 二合一 • èr shí yī sān tǐ zōng hé zhèng 21三体综合症 • èr shí yī sān tǐ zōng hé zhèng 21三體綜合症 • fā rè bàn xuè xiǎo bǎn jiǎn shǎo zōng hé zhēng 发热伴血小板减少综合征 • fā rè bàn xuè xiǎo bǎn jiǎn shǎo zōng hé zhēng 發熱伴血小板減少綜合徵 • fēn jiǔ bì hé , hé jiǔ bì fēn 分久必合,合久必分 • fēn zǐ huà hé wù 分子化合物 • féng hé 縫合 • féng hé 缝合 • fèng hé dài 縫合帶 • fèng hé dài 缝合带 • fú hé 符合 • fú hé biāo zhǔn 符合标准 • fú hé biāo zhǔn 符合標準 • fù hé 复合 • fù hé 復合 • fù hé 複合 • fù hé cái liào 复合材料 • fù hé cái liào 複合材料 • fù hé cí 复合词 • fù hé cí 複合詞 • fù hé cí sù cí 复合词素词 • fù hé cí sù cí 複合詞素詞 • fù hé gōng 复合弓 • fù hé gōng 複合弓 • fù hé mǔ yīn 复合母音 • fù hé mǔ yīn 複合母音 • fù hé yuán yīn 复合元音 • fù hé yuán yīn 複合元音 • Gāo ěr jī fù hé tǐ 高尔基复合体 • Gāo ěr jī fù hé tǐ 高爾基複合體 • gào hé jīn 鋯合金 • gào hé jīn 锆合金 • gōng píng hé lǐ 公平合理 • gōng sī hé yíng 公私合營 • gōng sī hé yíng 公私合营 • gǒu hé 苟合 • gòu hé 媾合 • guān sī hé yíng 官私合營 • guān sī hé yíng 官私合营 • guāng hé 光合 • guāng hé zuò yòng 光合作用 • guāng néng hé chéng 光能合成 • guāng ǒu hé qì 光耦合器 • guó gòng hé zuò 国共合作 • guó gòng hé zuò 國共合作 • Guó jì Háng kōng Lián hé huì 国际航空联合会 • Guó jì Háng kōng Lián hé huì 國際航空聯合會 • Guó jì Tǐ cāo Lián hé huì 国际体操联合会 • Guó jì Tǐ cāo Lián hé huì 國際體操聯合會 • Guó jì Tián jìng Lián hé huì 国际田径联合会 • Guó jì Tián jìng Lián hé huì 國際田徑聯合會 • Guó jì Yǔ máo qiú Lián hé huì 国际羽毛球联合会 • Guó jì Yǔ máo qiú Lián hé huì 國際羽毛球聯合會 • Guó jì Zú qiú Lián hé huì 国际足球联合会 • Guó jì Zú qiú Lián hé huì 國際足球聯合會 • Guó lì Xī nán Lián hé Dà xué 国立西南联合大学 • Guó lì Xī nán Lián hé Dà xué 國立西南聯合大學 • hǎi bǎi hé 海百合 • Hán guó Lián hé Tōng xùn shè 韓國聯合通訊社 • Hán guó Lián hé Tōng xùn shè 韩国联合通讯社 • hé bàn 合办 • hé bàn 合辦 • hé bào 合抱 • hé bì 合璧 • hé biān 合編 • hé biān 合编 • hé bìng 合並 • hé bìng 合併 • hé bìng 合并 • hé bìng zhèng 合併症 • hé bìng zhèng 合并症 • hé bù lái 合不來 • hé bù lái 合不来 • hé bù lǒng zuǐ 合不拢嘴 • hé bù lǒng zuǐ 合不攏嘴 • hé chàng 合唱 • hé chàng tuán 合唱团 • hé chàng tuán 合唱團 • hé chēng 合称 • hé chēng 合稱 • hé chéng 合成 • hé chéng cí 合成詞 • hé chéng cí 合成词 • hé chéng dài xiè 合成代謝 • hé chéng dài xiè 合成代谢 • hé chéng fǎ 合成法 • hé chéng lèi gù chún 合成类固醇 • hé chéng lèi gù chún 合成類固醇 • hé chéng qì 合成器 • hé chéng shí yóu 合成石油 • hé chéng shù 合成数 • hé chéng shù 合成數 • hé chéng wù 合成物 • hé chéng xǐ dí jì 合成洗涤剂 • hé chéng xǐ dí jì 合成洗滌劑 • hé chéng xiān wéi 合成纖維 • hé chéng xiān wéi 合成纤维 • hé chéng xiàng jiāo 合成橡胶 • hé chéng xiàng jiāo 合成橡膠 • hé chéng yǔ jìng 合成語境 • hé chéng yǔ jìng 合成语境 • hé chéng yǔ yīn 合成語音 • hé chéng yǔ yīn 合成语音 • hé chī zú 合吃族 • hé dāng 合当 • hé dāng 合當 • hé de lái 合得來 • hé de lái 合得来 • hé dìng běn 合訂本 • hé dìng běn 合订本 • hé ér wéi yī 合而为一 • hé ér wéi yī 合而為一 • hé fǎ 合法 • hé fǎ huà 合法化 • hé fǎ xìng 合法性 • hé fèng 合縫 • hé fèng 合缝 • hé gāi 合該 • hé gāi 合该 • hé gé 合格 • hé gé zhèng 合格證 • hé gé zhèng 合格证 • hé gòng 合共 • hé gǔ 合股 • hé gǔ xiàn 合股線 • hé gǔ xiàn 合股线 • hé guī 合規 • hé guī 合规 • hé hé 和合 • hé hé chéng 核合成 • hé hū 合乎 • hé hūn 合婚 • hé huǒ 合伙 • hé huǒ 合夥 • hé huǒ rén 合伙人 • hé huǒ rén 合夥人 • hé jī 合击 • hé jī 合擊 • hé jí 合輯 • hé jí 合辑 • hé jí 合集 • hé jì 合計 • hé jì 合计 • hé jiā 合家 • hé jiā huān 合家欢 • hé jiā huān 合家歡 • hé jiǎo 合脚 • hé jiǎo 合腳 • hé jīn 合金 • hé jǐn 合卺 • hé jǐn 合巹 • hé lǐ 合理 • hé lǐ huà 合理化 • hé lǐ xìng 合理性 • hé lì 合力 • hé liú 合流 • hé lóng 合龍 • hé lóng 合龙 • hé lǒng 合拢 • hé lǒng 合攏 • hé móu 合謀 • hé móu 合谋 • hé pāi 合拍 • hé qì dào 合气道 • hé qì dào 合氣道 • hé qíng hé lǐ 合情合理 • hé qǔ 合取 • hé qún 合群 • hé shàn 合扇 • hé shàng 合上 • hé shēn 合身 • hé shí 合十 • hé shí 合时 • hé shí 合時 • hé shí yí 合时宜 • hé shí yí 合時宜 • hé shì 合式 • hé shì 合适 • hé shì 合適 • hé shǒu 合手 • hé shù 合数 • hé shù 合數 • hé sì yǐ chǐ gōng 合四乙尺工 • hé suàn 合算 • hé tǐ zì 合体字 • hé tǐ zì 合體字 • hé tóng 合同 • hé tong 合同 • hé tong fǎ 合同法 • hé tong gè fāng 合同各方 • hé wéi 合为 • hé wéi 合围 • hé wéi 合圍 • hé wéi 合為 • hé xiàn xìng 合宪性 • hé xiàn xìng 合憲性 • hé xīn 合心 • hé yǎn 合演 • hé yǎn 合眼 • hé yǎn mō xiàng 合眼摸象 • hé yè 合叶 • hé yè 合葉 • hé yè 合頁 • hé yè 合页 • hé yī 合一 • hé yí 合宜 • hé yì 合意 • hé yì 合議 • hé yì 合议 • hé yì fù cí 合义复词 • hé yì fù cí 合義複詞 • hé yì tíng 合議庭 • hé yì tíng 合议庭 • hé yīn 合音 • hé yíng 合營 • hé yíng 合营 • hé yǐng 合影 • hé yòng 合用 • hé yú 合于 • hé yú 合於 • hé yú shí yí 合于时宜 • hé yú shí yí 合于時宜 • hé yuàn 合院 • hé yuē 合約 • hé yuē 合约 • hé zàng 合葬 • hé zhǎng 合掌 • hé zhǎng guā 合掌瓜 • hé zhào 合照 • hé zhé 合轍 • hé zhé 合辙 • hé zhe 合着 • hé zhe 合著 • hé zhér 合轍兒 • hé zhér 合辙儿 • hé zhòng 合众 • hé zhòng 合眾 • hé zhòng guó 合众国 • hé zhòng guó 合眾國 • hé zhòng wéi yī 合众为一 • hé zhòng wéi yī 合眾為一 • hé zhù 合著 • hé zī 合資 • hé zī 合资 • hé zǐ 合子 • hé zi 合子 • hé zòu 合奏 • hé zū 合租 • hé zuò 合作 • hé zuò fāng 合作方 • hé zuò huà 合作化 • hé zuò huǒ bàn 合作伙伴 • hé zuò nóng chǎng 合作农场 • hé zuò nóng chǎng 合作農場 • hé zuò shè 合作社 • hé zuò zhě 合作者 • huà hé 化合 • huà hé jià 化合价 • huà hé jià 化合價 • huà hé wù 化合物 • Huáng hé Dà hé chàng 黃河大合唱 • Huáng hé Dà hé chàng 黄河大合唱 • huí hé 回合 • huí hé zhì 回合制 • huì hé 会合 • huì hé 匯合 • huì hé 會合 • huì hé 汇合 • huì hé chù 会合处 • huì hé chù 會合處 • hùn hé 混合 • hùn hé dòng lì chē 混合动力车 • hùn hé dòng lì chē 混合動力車 • hùn hé dú jì 混合毒剂 • hùn hé dú jì 混合毒劑 • hùn hé féi liào 混合肥料 • hùn hé gǎn rǎn 混合感染 • hùn hé mó xíng 混合模型 • hùn hé shī yǔ zhèng 混合失語症 • hùn hé shī yǔ zhèng 混合失语症 • hùn hé tǐ 混合体 • hùn hé tǐ 混合體 • hùn hé wù 混合物 • hùn hé xíng qì chē 混合型汽車 • hùn hé xíng qì chē 混合型汽车 • hùn hé yǒng 混合泳 • jí hé 集合 • jí hé lùn 集合論 • jí hé lùn 集合论 • jí hé míng cí 集合名詞 • jí hé míng cí 集合名词 • jí hé tǐ 集合体 • jí hé tǐ 集合體 • jiàn jiào hé zuò 建教合作 • jiāo hé 交合 • jiāo hé 胶合 • jiāo hé 膠合 • jiāo hé bǎn 胶合板 • jiāo hé bǎn 膠合板 • jiē hé 接合 • jiē hé jūn gāng 接合菌綱 • jiē hé jūn gāng 接合菌纲 • jié hé 結合 • jié hé 结合 • jié hé guò chéng 結合過程 • jié hé guò chéng 结合过程 • jié hé lǜ 結合律 • jié hé lǜ 结合律 • jié hé mó xíng 結合模型 • jié hé mó xíng 结合模型 • jīn hé huān 金合欢 • jīn hé huān 金合歡 • jīn tóng hé zhù 金銅合鑄 • jīn tóng hé zhù 金铜合铸 • jǐn mì pèi hé 紧密配合 • jǐn mì pèi hé 緊密配合 • jiū hé 糾合 • jiū hé 纠合 • jiū hé 鳩合 • jiū hé 鸠合 • jù hé 聚合 • jù hé méi 聚合酶 • jù hé tǐ 聚合体 • jù hé tǐ 聚合體 • jù hé wù 聚合物 • jù hé zī xùn dìng yuè 聚合資訊訂閱 • jù hé zī xùn dìng yuè 聚合资讯订阅 • jù hé zuò yòng 聚合作用 • kě jié hé xìng 可結合性 • kě jié hé xìng 可结合性 • Lā hé ěr 拉合尔 • Lā hé ěr 拉合爾 • Lǎ hé 喇合 • láo dòng hé tong 劳动合同 • láo dòng hé tong 勞動合同 • láo wù hé tong 劳务合同 • láo wù hé tong 勞務合同 • láo yì jié hé 劳逸结合 • láo yì jié hé 勞逸結合 • lí hé 离合 • lí hé 離合 • lí hé bǎn 离合板 • lí hé bǎn 離合板 • lí hé cí 离合词 • lí hé cí 離合詞 • lí hé qì 离合器 • lí hé qì 離合器 • lǐ yìng wài hé 裡應外合 • lǐ yìng wài hé 里应外合 • lián hé 联合 • lián hé 聯合 • lián hé 连合 • lián hé 連合 • Lián hé Bāo guǒ Fú wù Gōng sī 联合包裹服务公司 • Lián hé Bāo guǒ Fú wù Gōng sī 聯合包裹服務公司 • Lián hé Bào 联合报 • Lián hé Bào 聯合報 • lián hé fā biǎo 联合发表 • lián hé fā biǎo 聯合發表 • lián hé gōng bào 联合公报 • lián hé gōng bào 聯合公報 • lián hé gǔ dà lù 联合古大陆 • lián hé gǔ dà lù 聯合古大陸 • Lián hé guó 联合国 • Lián hé guó 聯合國 • Lián hé guó Ān quán Lǐ shì huì 联合国安全理事会 • Lián hé guó Ān quán Lǐ shì huì 聯合國安全理事會 • Lián hé guó Dà huì 联合国大会 • Lián hé guó Dà huì 聯合國大會 • Lián hé guó Ér tóng Jī jīn huì 联合国儿童基金会 • Lián hé guó Ér tóng Jī jīn huì 聯合國兒童基金會 • Lián hé guó Hǎi yáng fǎ Gōng yuē 联合国海洋法公约 • Lián hé guó Hǎi yáng fǎ Gōng yuē 聯合國海洋法公約 • Lián hé guó Huán jìng Guī huà shǔ 联合国环境规划署 • Lián hé guó Huán jìng Guī huà shǔ 聯合國環境規劃署 • Lián hé guó Jiào Kē Wén Zǔ zhī 联合国教科文组织 • Lián hé guó Jiào Kē Wén Zǔ zhī 聯合國教科文組織 • Lián hé guó Kāi fā Jì huà shǔ 联合国开发计划署 • Lián hé guó Kāi fā Jì huà shǔ 聯合國開發計劃署 • Lián hé guó Liáng nóng Zǔ zhī 联合国粮农组织 • Lián hé guó Liáng nóng Zǔ zhī 聯合國糧農組織 • Lián hé guó Mì shū chù 联合国秘书处 • Lián hé guó Mì shū chù 聯合國秘書處 • Lián hé guó Nán mín Shì wù Gāo jí Zhuān yuán Bàn shì chù 联合国难民事务高级专员办事处 • Lián hé guó Nán mín Shì wù Gāo jí Zhuān yuán Bàn shì chù 聯合國難民事務高級專員辦事處 • Lián hé guó Qì hòu Biàn huà Kuàng jià Gōng yuē 联合国气候变化框架公约 • Lián hé guó Qì hòu Biàn huà Kuàng jià Gōng yuē 聯合國氣候變化框架公約 • Lián hé guó xiàn zhāng 联合国宪章 • Lián hé guó xiàn zhāng 聯合國憲章 • lián hé huì 联合会 • lián hé huì 聯合會 • Lián hé Jì shù Gōng sī 联合技术公司 • Lián hé Jì shù Gōng sī 聯合技術公司 • lián hé jiàn duì 联合舰队 • lián hé jiàn duì 聯合艦隊 • lián hé jūn yǎn 联合军演 • lián hé jūn yǎn 聯合軍演 • lián hé shēng míng 联合声明 • lián hé shēng míng 聯合聲明 • lián hé shì hé chéng cí 联合式合成词 • lián hé shì hé chéng cí 聯合式合成詞 • lián hé shōu gē jī 联合收割机 • lián hé shōu gē jī 聯合收割機 • Lián hé wáng guó 联合王国 • Lián hé wáng guó 聯合王國 • lián hé zhèng fǔ 联合政府 • lián hé zhèng fǔ 聯合政府 • lián hé zì qiáng 联合自强 • lián hé zì qiáng 聯合自強 • lián hé zǔ zhī 联合组织 • lián hé zǔ zhī 聯合組織 • liú lí yù hé 流离遇合 • liú lí yù hé 流離遇合 • liù hé 六合 • liù hé bā fǎ 六合八法 • liù hé cǎi 六合彩 • lǚ hé jīn 鋁合金 • lǚ hé jīn 铝合金 • Lù hé 六合 • Lù hé qū 六合区 • Lù hé qū 六合區 • luò luò guǎ hé 落落寡合 • luò luò nán hé 落落难合 • luò luò nán hé 落落難合 • mào hé shén lí 貌合神离 • mào hé shén lí 貌合神離 • mào hé xīn lí 貌合心离 • mào hé xīn lí 貌合心離 • méi hé 媒合 • Měi guó Lián hé Tōng xùn shè 美国聯合通訊社 • Měi guó Lián hé Tōng xùn shè 美國聯合通訊社 • mí hé 弥合 • mí hé 彌合 • mì hé 密合 • míng hé 冥合 • mó hé 磨合 • nán nǚ hé xiào 男女合校 • nǐ hé 拟合 • nǐ hé 擬合 • nián hé 黏合 • nián hé jì 粘合剂 • nián hé jì 粘合劑 • niē hé 捏合 • niè hé 啮合 • niè hé 嚙合 • nóng cūn hé zuò huà 农村合作化 • nóng cūn hé zuò huà 農村合作化 • nóng yè hé zuò huà 农业合作化 • nóng yè hé zuò huà 農業合作化 • nóng yè shēng chǎn hé zuò shè 农业生产合作社 • nóng yè shēng chǎn hé zuò shè 農業生產合作社 • Ōū zhōu Ān quán hé Hé zuò Zǔ zhī 欧洲安全和合作组织 • Ōū zhōu Ān quán hé Hé zuò Zǔ zhī 歐洲安全和合作組織 • ǒu hé 偶合 • ǒu hé 耦合 • pèi hé 配合 • piān zhèng shì hé chéng cí 偏正式合成詞 • piān zhèng shì hé chéng cí 偏正式合成词 • pīn hé 拼合 • pín lǜ hé chéng 頻率合成 • pín lǜ hé chéng 频率合成 • qī huò hé yuē 期貨合約 • qī huò hé yuē 期货合约 • qí xīn hé lì 齊心合力 • qí xīn hé lì 齐心合力 • qǐ yè lián hé zǔ zhī 企业联合组织 • qǐ yè lián hé zǔ zhī 企業聯合組織 • qì hé 契合 • qì hé 砌合 • qì hé fǎ 砌合法 • qià hé 恰合 • qián yǎng hòu hé 前仰后合 • qián yǎng hòu hé 前仰後合 • qiǎo hé 巧合 • qiè hé 切合 • qiè hé shí jì 切合实际 • qiè hé shí jì 切合實際 • qīng jìng hé chéng yóu 氢净合成油 • qīng jìng hé chéng yóu 氫淨合成油 • qíng quán hé zhǎng 擎拳合掌 • qíng tóu yì hé 情投意合 • qū xiàn nǐ hé 曲線擬合 • qū xiàn nǐ hé 曲线拟合 • qù hé 覷合 • qù hé 觑合 • quán shì jiè wú chǎn zhě lián hé qǐ lai 全世界无产者联合起来 • quán shì jiè wú chǎn zhě lián hé qǐ lai 全世界無產者聯合起來 • rán liào zǔ hé 燃料組合 • rán liào zǔ hé 燃料组合 • róng hé 融合 • róng hé wéi yī 融合为一 • róng hé wéi yī 融合為一 • róu hé 揉合 • róu hé 糅合 • sān gè chòu pí jiang , hé chéng yī gè Zhū gě Liàng 三个臭皮匠,合成一个诸葛亮 • sān gè chòu pí jiang , hé chéng yī gè Zhū gě Liàng 三個臭皮匠,合成一個諸葛亮 • sān hé huì 三合会 • sān hé huì 三合會 • sān hé tǔ 三合土 • sān hé xīng 三合星 • sān hé yī 三合一 • sān hé yī yì miáo 三合一疫苗 • sān hé yuàn 三合院 • Shàng hǎi Zhèng quàn Jiāo yì suǒ Zōng hé Gǔ jià Zhǐ 上海證券交易所綜合股價指 • Shàng hǎi Zhèng quàn Jiāo yì suǒ Zōng hé Gǔ jià Zhǐ 上海证券交易所综合股价指 • Shàng zhèng zōng hé zhǐ shù 上證綜合指數 • Shàng zhèng zōng hé zhǐ shù 上证综合指数 • shì hé 适合 • shì hé 適合 • shuǐ hé 水合 • shuǐ hé wù 水合物 • shuō hé 說合 • shuō hé 说合 • sì hé yuàn 四合院 • sū hé xiāng 苏合香 • sū hé xiāng 蘇合香 • Tài píng Yáng Lián hé Tiě lù 太平洋联合铁路 • Tài píng Yáng Lián hé Tiě lù 太平洋聯合鐵路 • tàn qīng huà hé wù 碳氢化合物 • tàn qīng huà hé wù 碳氫化合物 • tàn shuǐ huà hé wù 碳水化合物 • Táng shì zōng hé zhèng 唐氏綜合症 • Táng shì zōng hé zhèng 唐氏综合症 • tè zhēng lián hé 特征联合 • tè zhēng lián hé 特徵聯合 • tiān rén hé yī 天人合一 • tiān zuò zhī hé 天作之合 • tiē hé 貼合 • tiē hé 贴合 • tiē hé miàn 貼合面 • tiē hé miàn 贴合面 • tōng lì hé zuò 通力合作 • tóng fú hé qì 同符合契 • tóng liú hé wū 同流合污 • tóu hé 投合 • Tú léi tè shì zōng hé zhèng 图雷特氏综合症 • Tú léi tè shì zōng hé zhèng 圖雷特氏綜合症 • tǔ yáng jié hé 土洋結合 • tǔ yáng jié hé 土洋结合 • wàn guǎn zōng hé zhèng 腕管綜合症 • wàn guǎn zōng hé zhèng 腕管综合症 • wàn wéi wǎng lián hé tǐ 万维网联合体 • wàn wéi wǎng lián hé tǐ 萬維網聯合體 • wén wǔ hé yī 文武合一 • wěn hé 吻合 • wū hé zhī zhòng 乌合之众 • wū hé zhī zhòng 烏合之眾 • wú bàn zòu hé chàng 无伴奏合唱 • wú bàn zòu hé chàng 無伴奏合唱 • xì bāo róng hé 細胞融合 • xì bāo róng hé 细胞融合 • Xiāng gǎng Gōng huì Lián hé huì 香港工会联合会 • Xiāng gǎng Gōng huì Lián hé huì 香港工會聯合會 • xiāng hé 相合 • Xiǎo chí Bǎi hé zi 小池百合子 • Xīn yì zōng hé tǐ 新艺综合体 • Xīn yì zōng hé tǐ 新藝綜合體 • xìn kǒu kāi hé 信口开合 • xìn kǒu kāi hé 信口開合 • xìng gé bù hé 性格不合 • Yà Tài jīng hé huì 亚太经合会 • Yà Tài jīng hé huì 亞太經合會 • yà tài jīng hé zǔ zhī 亚太经合组织 • yà tài jīng hé zǔ zhī 亞太經合組織 • Yà zhōu Zú qiú Lián hé huì 亚洲足球联合会 • Yà zhōu Zú qiú Lián hé huì 亞洲足球聯合會 • yán sī hé fèng 严丝合缝 • yán sī hé fèng 嚴絲合縫 • yán zhòng jí xìng hū xī xì tǒng zōng hé zhèng 严重急性呼吸系统综合症 • yán zhòng jí xìng hū xī xì tǒng zōng hé zhèng 嚴重急性呼吸系統綜合症 • yǎo hé 咬合 • yě hé 野合 • yī pāi jí hé 一拍即合 • yì jiàn bù hé 意見不合 • yì jiàn bù hé 意见不合 • yīn xiǎng zǔ hé 音响组合 • yīn xiǎng zǔ hé 音響組合 • yīng ér cù sǐ zōng hé zhèng 婴儿猝死综合症 • yīng ér cù sǐ zōng hé zhèng 嬰兒猝死綜合症 • Yīng lián hé wáng guó 英联合王国 • Yīng lián hé wáng guó 英聯合王國 • yíng hé 迎合 • yǒu jī huà hé wù 有机化合物 • yǒu jī huà hé wù 有機化合物 • yǔ yīn hé chéng 語音合成 • yǔ yīn hé chéng 语音合成 • yù hé 愈合 • yuǎn qī hé yuē 远期合约 • yuǎn qī hé yuē 遠期合約 • yuē hé 約合 • yuē hé 约合 • zhān hé 粘合 • zhé hé 折合 • zhěng hé 整合 • zhěng shù jí hé 整数集合 • zhěng shù jí hé 整數集合 • zhèng jiào hé yī 政教合一 • zhì tóng dào hé 志同道合 • Zhōng guó Cán jí rén Lián hé huì 中国残疾人联合会 • Zhōng guó Cán jí rén Lián hé huì 中國殘疾人聯合會 • Zhōng guó Lián hé Háng kōng 中国联合航空 • Zhōng guó Lián hé Háng kōng 中國聯合航空 • Zhōng guó Wén xué Yì shù jiè Lián hé huì 中国文学艺术界联合会 • Zhōng guó Wén xué Yì shù jiè Lián hé huì 中國文學藝術界聯合會 • Zhōng huá Quán guó Fù nǚ Lián hé huì 中华全国妇女联合会 • Zhōng huá Quán guó Fù nǚ Lián hé huì 中華全國婦女聯合會 • Zhōng Xī hé bì 中西合璧 • Zhōng Xī hé bìng 中西合併 • Zhōng Xī hé bìng 中西合并 • Zhōng Xī yī jié hé 中西医结合 • Zhōng Xī yī jié hé 中西醫結合 • zhū lián bì hé 珠联璧合 • zhū lián bì hé 珠聯璧合 • zhuì hé 綴合 • zhuì hé 缀合 • zī chǎn zǔ hé 資產組合 • zī chǎn zǔ hé 资产组合 • zǐ jí hé 子集合 • zì dòng lí hé 自动离合 • zì dòng lí hé 自動離合 • zì gēn hé tǐ zì 字根合体字 • zì gēn hé tǐ zì 字根合體字 • zōng hé 綜合 • zōng hé 综合 • zōng hé bào dǎo 綜合報導 • zōng hé bào dǎo 综合报导 • zōng hé bào dào 綜合報道 • zōng hé bào dào 综合报道 • zōng hé bù xiàn 綜合布線 • zōng hé bù xiàn 综合布线 • zōng hé fǎ 綜合法 • zōng hé fǎ 综合法 • zōng hé fú wù shù wèi wǎng luò 綜合服務數位網絡 • zōng hé fú wù shù wèi wǎng luò 综合服务数位网络 • zōng hé guǎn 綜合館 • zōng hé guǎn 综合馆 • zōng hé xìng 綜合性 • zōng hé xìng 综合性 • zōng hé xù shù 綜合敘述 • zōng hé xù shù 综合叙述 • zōng hé yè wù shù zì wǎng 綜合業務數字網 • zōng hé yè wù shù zì wǎng 综合业务数字网 • zōng hé yì shù 綜合藝術 • zōng hé yì shù 综合艺术 • zōng hé zhēng 綜合徵 • zōng hé zhēng 综合征 • zōng hé zhèng 綜合症 • zōng hé zhèng 综合症 • zǒng hé 总合 • zǒng hé 總合 • zǔ hé 組合 • zǔ hé 组合 • zǔ hé lùn 組合論 • zǔ hé lùn 组合论 • zǔ hé shù xué 組合數學 • zǔ hé shù xué 组合数学 • zǔ hé yīn xiǎng 組合音響 • zǔ hé yīn xiǎng 组合音响 • zuò hé 作合