Có 1 kết quả:

hé shàng ㄏㄜˊ ㄕㄤˋ

1/1

hé shàng ㄏㄜˊ ㄕㄤˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to close (box, book, mouth etc)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0