Có 1 kết quả:
hé bù lǒng zuǐ ㄏㄜˊ ㄅㄨˋ ㄌㄨㄥˇ ㄗㄨㄟˇ
hé bù lǒng zuǐ ㄏㄜˊ ㄅㄨˋ ㄌㄨㄥˇ ㄗㄨㄟˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unable to conceal one's happiness, amazement, shock etc
(2) grinning from ear to ear
(3) mouth agape
(4) gobsmacked
(2) grinning from ear to ear
(3) mouth agape
(4) gobsmacked
Bình luận 0