Có 1 kết quả:

hé yì fù cí ㄏㄜˊ ㄧˋ ㄈㄨˋ ㄘˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

compound word such as 教室[jiao4 shi4], 國家|国家[guo2 jia1], but unlike 玫瑰[mei2 gui1], whose meaning is related to the component hanzi

Bình luận 0