Có 1 kết quả:
hé zhòng ㄏㄜˊ ㄓㄨㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) mass
(2) involving everyone
(3) united
(4) lit. to assemble the multitude
(2) involving everyone
(3) united
(4) lit. to assemble the multitude
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0