Có 1 kết quả:

hé zuò ㄏㄜˊ ㄗㄨㄛˋ

1/1

hé zuò ㄏㄜˊ ㄗㄨㄛˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

hợp tác, cộng tác, kết hợp làm chung

Từ điển Trung-Anh

(1) to cooperate
(2) to collaborate
(3) to work together
(4) cooperation
(5) CL:個|个[ge4]