Có 1 kết quả:
hé zuò shè ㄏㄜˊ ㄗㄨㄛˋ ㄕㄜˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cooperative
(2) workers' or agricultural producers' cooperative etc
(2) workers' or agricultural producers' cooperative etc
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0