Có 1 kết quả:
hé zuò zhě ㄏㄜˊ ㄗㄨㄛˋ ㄓㄜˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) co-worker
(2) collaborator
(3) also collaborator with the enemy
(2) collaborator
(3) also collaborator with the enemy
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0