Có 1 kết quả:

hé lì ㄏㄜˊ ㄌㄧˋ

1/1

hé lì ㄏㄜˊ ㄌㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

chung sức, hợp tác, cộng tác

Từ điển Trung-Anh

to cooperate