Có 1 kết quả:
hé jǐn ㄏㄜˊ ㄐㄧㄣˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
vợ chồng làm lễ chuốc rượu nhau
Từ điển Trung-Anh
(1) to share nuptial cup
(2) fig. to get married
(2) fig. to get married
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0