Có 1 kết quả:
hé chī zú ㄏㄜˊ ㄔ ㄗㄨˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. joint eaters
(2) a restaurant social gathering, esp. organized online among strangers
(2) a restaurant social gathering, esp. organized online among strangers
Bình luận 0