Có 2 kết quả:
hé tóng ㄏㄜˊ ㄊㄨㄥˊ • hé tong ㄏㄜˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
hợp đồng, giao kèo
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (business) contract
(2) CL:個|个[ge4]
(2) CL:個|个[ge4]
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh