Có 1 kết quả:
hé wéi ㄏㄜˊ ㄨㄟˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to surround
(2) to close in around (one's enemy, prey etc)
(2) to close in around (one's enemy, prey etc)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0