Có 1 kết quả:

hé huǒ ㄏㄜˊ ㄏㄨㄛˇ

1/1

hé huǒ ㄏㄜˊ ㄏㄨㄛˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 合伙[he2 huo3]