Có 2 kết quả:

hé zǐ ㄏㄜˊ ㄗˇhé zi ㄏㄜˊ

1/2

hé zǐ ㄏㄜˊ ㄗˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

zygote (biology)

Bình luận 0

hé zi ㄏㄜˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

pasty (i.e. pastry stuffed with meat or vegetables)

Bình luận 0