Có 1 kết quả:

hé jiā ㄏㄜˊ ㄐㄧㄚ

1/1

hé jiā ㄏㄜˊ ㄐㄧㄚ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) whole family
(2) entire household

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0