Có 1 kết quả:

hé bìng ㄏㄜˊ ㄅㄧㄥˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

variant of 合併|合并[he2 bing4]

Từ điển Trung-Anh

(1) to merge
(2) to annex

Bình luận 0