Có 1 kết quả:

hé shì ㄏㄜˊ ㄕˋ

1/1

hé shì ㄏㄜˊ ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

hợp thức, hợp cách, đúng cách

Từ điển Trung-Anh

(1) conforming to a pattern
(2) variant of 合適|合适[he2 shi4]