Có 1 kết quả:
hé shì ㄏㄜˊ ㄕˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
hợp thức, hợp cách, đúng cách
Từ điển Trung-Anh
(1) conforming to a pattern
(2) variant of 合適|合适[he2 shi4]
(2) variant of 合適|合适[he2 shi4]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0