Có 1 kết quả:
hé yì ㄏㄜˊ ㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
hợp ý, vừa ý
Từ điển Trung-Anh
(1) to suit one's taste
(2) suitable
(3) congenial
(4) by mutual agreement
(2) suitable
(3) congenial
(4) by mutual agreement
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh