Có 1 kết quả:

hé chéng ㄏㄜˊ ㄔㄥˊ

1/1

hé chéng ㄏㄜˊ ㄔㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

hợp thành, ghép thành

Từ điển Trung-Anh

(1) to compose
(2) to constitute
(3) compound
(4) synthesis
(5) mixture
(6) synthetic