Có 1 kết quả:

hé chéng dài xiè ㄏㄜˊ ㄔㄥˊ ㄉㄞˋ ㄒㄧㄝˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) anabolism (biology)
(2) constructive metabolism (using energy to make proteins etc)
(3) assimilation

Bình luận 0