Có 1 kết quả:

hé shǒu ㄏㄜˊ ㄕㄡˇ

1/1

hé shǒu ㄏㄜˊ ㄕㄡˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to put one's palms together (in prayer or greeting)
(2) to work with a common purpose
(3) harmonious
(4) convenient (to use)

Bình luận 0