Có 1 kết quả:

hé bào ㄏㄜˊ ㄅㄠˋ

1/1

hé bào ㄏㄜˊ ㄅㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to wrap one's arm around (used to describe the girth of a tree trunk)

Bình luận 0