Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
hé shù
ㄏㄜˊ ㄕㄨˋ
1
/1
合數
hé shù
ㄏㄜˊ ㄕㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
composite number (i.e. not prime, has a factorization)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Hoạ Triệu Phong thái thú Hà Thiếu Trai thăng bổ Bình Thuận quan sát sứ lưu giản nguyên vận - 和肇豐太守何少齋陞補平順觀察使留柬原韻
(
Nguyễn Phúc Ưng Bình
)
•
Khách cư - 客居
(
Đỗ Phủ
)
•
Tái hạ khúc - 塞下曲
(
Quách Chấn
)
•
Tòng quân hành - 從軍行
(
Lý Bạch
)
Bình luận
0