Có 1 kết quả:
hé shí ㄏㄜˊ ㄕˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) in fashion
(2) suiting the time
(3) seasonable
(4) timely
(2) suiting the time
(3) seasonable
(4) timely
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0