Có 1 kết quả:
hé gé ㄏㄜˊ ㄍㄜˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
có đủ điều kiện, phù hợp quy cách
Từ điển Trung-Anh
(1) to meet the standard required
(2) qualified
(3) eligible (voter etc)
(2) qualified
(3) eligible (voter etc)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0