Có 1 kết quả:

hé gé ㄏㄜˊ ㄍㄜˊ

1/1

hé gé ㄏㄜˊ ㄍㄜˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

có đủ điều kiện, phù hợp quy cách

Từ điển Trung-Anh

(1) to meet the standard required
(2) qualified
(3) eligible (voter etc)