Có 1 kết quả:

hé yǎn ㄏㄜˊ ㄧㄢˇ

1/1

hé yǎn ㄏㄜˊ ㄧㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to act together
(2) to put on a joint performance

Bình luận 0