Có 1 kết quả:
hé yòng ㄏㄜˊ ㄧㄨㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to share
(2) to use in common
(3) suitable
(4) fit for purpose
(5) useable
(2) to use in common
(3) suitable
(4) fit for purpose
(5) useable
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0