Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
hé yǎn
ㄏㄜˊ ㄧㄢˇ
1
/1
合眼
hé yǎn
ㄏㄜˊ ㄧㄢˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to close one's eyes
(2) to get to sleep
Một số bài thơ có sử dụng
•
Sơn Đường dạ bạc - 山塘夜泊
(
Nguyễn Du
)
•
Thuỵ bất trước - 睡不著
(
Hồ Chí Minh
)
•
Trường Than mộng Lý Thân - 長灘夢李紳
(
Nguyên Chẩn
)
Bình luận
0