Có 1 kết quả:

hé suàn ㄏㄜˊ ㄙㄨㄢˋ

1/1

hé suàn ㄏㄜˊ ㄙㄨㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) worthwhile
(2) to be a good deal
(3) to be a bargain
(4) to reckon up
(5) to calculate