Có 1 kết quả:
hé lóng ㄏㄜˊ ㄌㄨㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) closure (civil engineering)
(2) join of segments to complete a project (dam, bridge, dike etc)
(2) join of segments to complete a project (dam, bridge, dike etc)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0