Có 1 kết quả:

jí rén tiān xiàng ㄐㄧˊ ㄖㄣˊ ㄊㄧㄢ ㄒㄧㄤˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 吉人自有天相[ji2 ren2 zi4 you3 tian1 xiang4]