Có 1 kết quả:
jí rén tiān xiàng ㄐㄧˊ ㄖㄣˊ ㄊㄧㄢ ㄒㄧㄤˋ
jí rén tiān xiàng ㄐㄧˊ ㄖㄣˊ ㄊㄧㄢ ㄒㄧㄤˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 吉人自有天相[ji2 ren2 zi4 you3 tian1 xiang4]
Bình luận 0
jí rén tiān xiàng ㄐㄧˊ ㄖㄣˊ ㄊㄧㄢ ㄒㄧㄤˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0