Có 1 kết quả:

jí tā ㄐㄧˊ ㄊㄚ

1/1

jí tā ㄐㄧˊ ㄊㄚ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

đàn guitar

Từ điển Trung-Anh

(1) guitar (loanword)
(2) CL:把[ba3]