Có 1 kết quả:
Jí bó tè shì zhèng hòu qún ㄐㄧˊ ㄅㄛˊ ㄊㄜˋ ㄕˋ ㄓㄥˋ ㄏㄡˋ ㄑㄩㄣˊ
Jí bó tè shì zhèng hòu qún ㄐㄧˊ ㄅㄛˊ ㄊㄜˋ ㄕˋ ㄓㄥˋ ㄏㄡˋ ㄑㄩㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Gilbert's syndrome
Jí bó tè shì zhèng hòu qún ㄐㄧˊ ㄅㄛˊ ㄊㄜˋ ㄕˋ ㄓㄥˋ ㄏㄡˋ ㄑㄩㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh