Có 1 kết quả:

jí xiōng ㄐㄧˊ ㄒㄩㄥ

1/1

jí xiōng ㄐㄧˊ ㄒㄩㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

good and bad luck (in astrology)